STT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |||||
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | ||||
1 | Trình độ cao đẳng | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 28 | 12 | Toán, Ngữ văn, NK Mầm non | |||||||
2 | Trình độ cao đẳng | 51140206 | Giáo dục Thể chất | 14 | 6 | Toán, Sinh học, NK TDTT | Toán, Ngữ văn, NK TDTT | Toán, Vật lý, NK TDTT | |||||
3 | Trình độ cao đẳng | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | 14 | 6 | Ngữ văn, Tiếng Anh, NK Âm nhạc | Toán, Ngữ văn, NK Âm nhạc | Ngữ văn, Lịch sử, NK Âm nhạc | |||||
4 | Trình độ cao đẳng | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 14 | 6 | Toán, Ngữ văn, NK Mỹ thuật | Toán, Tiếng Anh, NK Mỹ thuật | Toán, Vật lý, NK Mỹ thuật | |||||
5 | Trình độ đại học | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 70 | 30 | Toán, Ngữ văn, NK Mầm non | |||||||
6 | Trình độ đại học | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||
7 | Trình độ đại học | 7140209 | Sư phạm Toán học | 14 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||
8 | Trình độ đại học | 7140210 | Sư phạm Tin học | 20 | 9 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
9 | Trình độ đại học | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||
10 | Trình độ đại học | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
11 | Trình độ đại học | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 14 | 6 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
12 | Trình độ đại học | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 7 | 3 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
13 | Trình độ đại học | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 14 | 6 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
14 | Trình độ đại học | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
15 | Trình độ đại học | 7229030 | Văn học | 20 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
16 | Trình độ đại học | 7310630 | Việt Nam học | 25 | 25 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
17 | Trình độ đại học | 7420101 | Sinh học | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
18 | Trình độ đại học | 7440102 | Vật lý học | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | |||||
19 | Trình độ đại học | 7440112 | Hoá học | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
20 | Trình độ đại học | 7480201 | Công nghệ thông tin | 38 | 37 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
TT | Các ngành
trình độ đại học |
Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu | Điểm nhận hồ sơ
xét tuyển |
|||||
theo điểm thi THPT | theo điểm học tập năm lớp 12 | |||||||||
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00: Toán, Văn, Năng khiếu Mầm non | 100 | 18 | Học lực năm
lớp 12 xếp loại GIỎI |
||||
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00: Toán, Lý, Hóa ;
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh; C00: Văn, Sử, Địa; D01: Toán, Văn, Tiếng Anh. |
100 | 18 | |||||
3 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00: Toán, Lý, Hóa;
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh; B00: Toán, Hóa, Sinh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh; |
20 | 18 | |||||
4 | Sư phạm Tin học
(Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) |
7140210 | A00: Toán, Lý, Hóa;
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh; D01: Toán, Văn, Tiếng Anh. |
29 | 18 | |||||
5 | Sư phạm Hóa học
(Chuyên ngành Hóa – Lý) |
7140212 | A00: Toán, Lý, Hóa;
B00: Toán, Hóa, Sinh; A01: Toán, Lý, Tiếng Anh; D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh. |
10 | 18 | |||||
6 | Sư phạm Sinh học
(Chuyên ngành Sinh học – Công nghệ THPT) |
7140213 | B00: Toán, Hóa, Sinh;
A02: Toán, Lý, Sinh; D08: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
10 | 18 | |||||
7 | Sư phạm Tiếng Anh
(Chuyên ngành Tiếng Anh Tiểu học) |
7140231 | D01: Toán, Văn, Tiếng Anh;
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh; D14: Văn, Sử, Tiếng Anh |
20 | 18 | |||||
8 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00: Văn, Sử, Địa;
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh; D14: Văn, Sử, Tiếng Anh |
20 | 18 | |||||
9 | Sư phạm Lịch sử (Chuyên ngành Sử – Địa) | 7140218 | C00: Văn, Sử, Địa;
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh; D15: Văn, Địa, Tiếng Anh; |
10 | 18 | |||||
10 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00: Toán, Lý, Hóa;
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh; D01: Toán, Văn, Tiếng Anh. |
75 | 14 | 15 | ||||
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01: Toán, Văn, Tiếng Anh;
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh; D14: Văn, Sử, Tiếng Anh. |
60 | 14 | 15 | ||||
12 | Văn học | 7229030 | C00: Văn, Sử, Địa;
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh; D14: Văn, Sử, Tiếng Anh. |
40 | 14 | 15 | ||||
13 | Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa – Du lịch) | 7310630 | C00: Văn, Sử, Địa;
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh; D14: Văn, Sử, Tiếng Anh. |
50 | 14 | 15 | ||||
14 | Hóa học (Chuyên ngành Hóa thực phẩm) | 7440112 | A00: Toán, Hóa, Lý;
B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
40 | 14 | 15 | ||||
15 | Sinh học (Chuyên ngành Sinh học ứng dụng) | 7420101 | B00: Toán, Hóa, Sinh;
A02: Toán, Lý, Sinh; D08: Toán, Sinh, Tiếng Anh |
40 | 14 | 15 | ||||
16 | Vật lý học (Chuyên ngành Vật lý điện tử) | 7440102 | A00: Toán, Lý, Hóa;
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh; A02: Toán, Lý, Sinh. |
40 | 14 | 15 | ||||
TT | Các ngành
trình độ cao đẳng (Khối ngành đào tạo giáo viên) |
Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu | Điểm nhận hồ sơ
xét tuyển |
|||||
theo điểm thi THPT | theo điểm học tập năm lớp 12 | |||||||||
1 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | M00: Toán, Văn, Năng khiếu Mầm non. | 40 | 16 | Học lực năm
lớp 12 xếp loại KHÁ trở lên |
||||
2 | Giáo dục Thể chất | 51140206 | T00: Toán, Sinh, Năng khiếu Thể dục;
T02: Toán,Văn, Năng khiếu Thể dục T04: Toán, Lý, Năng khiếu Thể dục |
20 | 16 | Học lực
năm lớp 12 xếp loại TRUNG BÌNH trở lên |
||||
3 | Sư phạm Âm nhạc
|
51140221 | N03: Toán,Văn, Năng khiếu Âm nhạc;
N100: Văn, Sử, Năng khiếu Âm nhạc; N101: Văn, Tiếng Anh, Năng khiếu Âm nhạc; |
20 | 16 | |||||
4 | Sư phạm Mỹ thuật
|
51140222 | H01: Toán,Văn, Năng khiếu Mỹ thuật;
H02: Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu Mỹ thuật; V00: Toán, Lý, Năng khiếu Mỹ thuật. |
20 | 16 | |||||
TT | Các ngành trình độ cao đẳng
(Các ngành không thuộc khối ngành đào tạo giáo viên) |
Mã ngành | Điểm
xét tuyển |
Chỉ tiêu | Điều kiện nhận hồ sơ | |||||
5 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 |
Điểm trung bình năm lớp 12
|
30 | Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương | |||||
6 | Kế toán | 6340301 | 30 | |||||||
7 | Quản trị kinh doanh | 6340404 | 30 | |||||||
8 | Lâm nghiệp | 6220201 | 30 | |||||||
9 | Chăn nuôi (Chuyên ngành Chăn nuôi – Thú y) | 6620119 | 30 | |||||||
10 | Việt Nam học
(Chuyên ngành Văn hóa – Du lịch) |
6220103 | 30 |
STT | Các ngành trình độ
đại học |
Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | Toán, Văn, Năng khiếu Mầm non. | 100 |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Toán, Lý, Hóa ;
Toán, Lý, Tiếng Anh; Văn, Sử, Địa; Toán, Văn, Tiếng Anh. |
100 |
3 | Sư phạm Toán học | 7140209 | Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh; Toán, Văn, Tiếng Anh; Toán, Hóa, Sinh |
20 |
4 | Sư phạm Tin học
(Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) |
7140210 | Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh; Toán, Văn, Tiếng Anh. |
29 |
5 | Sư phạm Hóa học
(Chuyên ngành Hóa – Lý) |
7140212 | Toán, Hóa, Lý;
Toán, Hóa, Sinh; Toán, Lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa, Tiếng Anh. |
10 |
6 | Sư phạm Sinh học
(Chuyên ngành Sinh học – Công nghệ THPT) |
7140213 | Toán, Hóa, Sinh;
Toán, Lý, Sinh; Toán, Sinh, Tiếng Anh |
10 |
7 | Sư phạm Tiếng Anh
(Chuyên ngành Tiếng Anh Tiểu học) |
7140231 | Toán, Văn, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tiếng Anh; Văn, Sử, Tiếng Anh |
20 |
8 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | Văn, Sử, Địa;
Toán, Văn, Tiếng Anh; Văn, Sử, Tiếng Anh |
20 |
9 | Sư phạm Lịch sử (Chuyên ngành Sử – Địa) | 7140218 | Văn, Sử, Địa;
Văn, Địa, Tiếng Anh; Văn, Sử, Tiếng Anh; |
10 |
10 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh; Toán, Văn, Tiếng Anh. |
75 |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Toán, Văn, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tiếng Anh; Văn, Sử, Tiếng Anh |
60 |
12 | Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa – Du lịch) | 7310630 | Văn, Sử, Địa;
Toán, Văn, Tiếng Anh; Văn, Sử, Tiếng Anh |
50 |
13 | Hóa học (Chuyên ngành Hóa thực phẩm) | 7440112 | Toán, Hóa, Lý;
Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng Anh |
40 |
14 | Sinh học (Chuyên ngành Sinh học ứng dụng) | 7420101 | Toán, Hóa, Sinh;
Toán, Lý, Sinh; Toán, Sinh, Tiếng Anh |
40 |
15 | Vật lý học (Chuyên ngành Vật lý điện tử) | 7440102 | Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Sinh. Toán, Lý, Tiếng Anh; |
40 |
16 | Văn học | 7229030 | Văn, Sử, Địa;
Toán, Văn, Tiếng Anh; Văn, Sử, Tiếng Anh |
40 |
STT | Các ngành trình độ
cao đẳng |
Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
1 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | Toán, Văn, Năng khiếu Mầm non | 40 |
2 | Giáo dục Thể chất | 51140206 | Toán,Văn, Năng khiếu Thể dục;
Toán, Sinh, Năng khiếu Thể dục; Toán, Lý, Năng khiếu Thể dục |
20 |
3 | Sư phạm Âm nhạc
|
51140221 | Toán,Văn, Năng khiếu Âm nhạc;
Văn, Sử, Năng khiếu Âm nhạc; Văn, Tiếng Anh, Năng khiếu Âm nhạc; |
20 |
4 | Sư phạm Mỹ thuật
|
51140222 | Toán,Văn, Năng khiếu Mỹ thuật;
Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu Mỹ thuật; Toán, Lý, Năng khiếu Mỹ thuật; |
20 |
TT | Họ và tên | Chức danh/chức vụ | Điện thoại | |
1 | Lê Thị Kim Loan | Phó Trưởng phòng PT Đào tạo | (0257) 3843139;
0914 154 648 |
lekimloan@pyu.edu.vn;
leloandhpy@gmail.com |
2 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Viên chức
Phòng Đào tạo |
(0257) 3843119;
0963 725 060 |
thanhtamdhpy@gmail.com |
3 | Dương Long Trí | Viên chức
Phòng Đào tạo |
(0257) 3824446;
0986 008 002 |
duonglongtri@pyu.edu.vn |
4 | Nguyễn Thành Luân | Viên chức
Phòng Đào tạo |
(0257) 3824446;
0984 502 334 |
luandt@pyu.edu.vn |