TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu XT theo điểm thi | Môn
chính |
|
A | 2010 | |||||
1 | Quản trị kinh doanh
Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Dầu khí Quản trị kinh doanh Mỏ Quản trị thương mại điện tử |
7340101 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Hóa – Anh |
270 | Toán | |
2 | Kế toán
Gồm các chuyên ngành: Kế toán Kế toán tài chính công |
7340301 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Hóa – Anh |
270 | Toán | |
3 | Tài chính – ngân hàng
Gồm các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp |
7340201 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Hóa – Anh |
40 | Toán | |
4 | Công nghệ thông tin
Gồm các chuyên ngành: Tin học Kinh tế Công nghệ phần mềm Mạng máy tính Khoa học máy tính ứng dụng Công nghệ thông tin địa học Hệ thống thông tin |
7480201 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh |
250 | Toán | |
5 | Kỹ thuật dầu khí
Gồm các chuyên ngành: Khoan khai thác Khoan thăm dò- khảo sát Thiết bị dầu khí Địa chất dầu khí |
7520604 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh |
100 | Toán | |
6 | Công nghệ kỹ thuật hoá học
Gồm các chuyên ngành: Lọc – Hóa dầu |
7510401 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Sinh Toán – Hóa – Địa |
50 | Toán | |
7 | Kỹ thuật địa vật lý
Gồm các chuyên ngành: Địa vật lý |
7520502 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh |
10 | Toán | |
8 | Kỹ thuật cơ khí
Gồm các chuyên ngành: Máy và Thiết bị mỏ Máy và Tự động thủy khí Công nghệ chế tạo máy Cơ khí ô tô |
7520103 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh |
120 | Toán | |
9 | Kỹ thuật điện
Gồm các chuyên ngành: Điện công nghiệp Hệ thống điện Điện – Điện tử |
7520201 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh |
100 | Toán | |
10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Gồm các chuyên ngành: Tự động hóa |
7520216 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh |
80 | Toán | |
11 | Kỹ thuật môi trường
Gồm các chuyên ngành: Địa sinh thái và Công nghệ môi trường Kỹ thuật môi trường |
7520320 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Sinh Toán – Hóa – Anh |
40 | Toán | |
12 | Kỹ thuật địa chất
Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật địa chất Địa chất công trình – Địa kỹ thuật Địa chất thủy văn – Địa chất công trình Nguyên liệu khoáng Địa chất thăm dò |
7520501 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Lý – Địa Toán – Hóa – Địa |
20 | Toán | |
13 | Địa chất học
Gồm các chuyên ngành: Địa chất học Địa chất đô thị |
7440201 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Lý – Địa Toán – Hóa – Địa |
10 | Toán | |
14 | Địa kỹ thuật xây dựng
Gồm các chuyên ngành: Địa kỹ thuật xây dựng |
7580211 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Lý – Địa Toán – Hóa – Địa |
10 | Toán | |
15 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Gồm các chuyên ngành: Trắc địa Trắc địa mỏ – Công trình Địa chính Bản đồ Trắc địa ảnh, viễn thám và Hệ thông tin địa lý Trắc địa – Bản đồ |
7520503 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Văn – Anh |
40 | Toán | |
16 | Quản lý đất đai
Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai |
7850103 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Sinh Toán – Văn – Anh |
40 | Toán | |
17 | Kỹ thuật mỏ
Gồm các chuyên ngành: Khai thác mỏ Khai thác lộ thiên |
7520601 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Văn – Anh |
50 | Toán | |
18 | Kỹ thuật tuyển khoáng
Gồm các chuyên ngành: Tuyển khoáng và Tuyển luyện quặng kim loại |
7520607 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Hóa – Anh |
20 | Toán | |
19 | Kỹ thuật xây dựng
Gồm các chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm và mỏ Xây dựng công trình ngầm Xây dựng dân dụng và công nghiệp Xây dựng hạ tầng cơ sở |
7580201 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Hóa – Anh |
100 | Toán | |
20 | Kỹ thuật hoá học – chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh
Gồm các chuyên ngành: Lọc – Hóa dầu |
7520301 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Hóa – Anh |
30 | Toán | |
21 | Địa tin học | 7480201_TD | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Hóa – Anh |
30 | Toán | |
Ngành mở mới | ||||||
22 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | 7520114 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh |
50 | Toán | |
23 | Khoa học Dữ liệu | 7480109 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh |
40 | Toán | |
24 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) | 7480201_CLC | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh |
30 | Toán | |
25 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh |
40 | Toán | |
26 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Hóa – Sinh Văn – Toán – Địa Toán – Văn – Anh |
40 | Toán | |
27 | Kỹ thuật cơ khí động lực
Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí động lực |
7520116 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh |
30 | Toán | |
28 | Du lịch địa chất
Gồm các chuyên ngành: Du lịch địa chất |
7080101 | Toán – Lý – Địa
Toán – Hóa – Địa Văn – Toán – Địa Toán – Văn – Anh |
20 | Toán | |
29 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm
Gồm các chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm |
7580201_TD | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Hóa – Anh |
40 | Toán | |
30 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Gồm các chuyên ngành: Xây dựng và quản lý công trình giao thông đô thị |
7580205 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Hóa – Anh |
40 | Toán |
Phương thức 2: Xét tuyển theo học bạ.
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu XT theo điểm học bạ | Môn
chính |
B | 620 | ||||
1 | Quản trị kinh doanh
Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh Dầu khí Quản trị kinh doanh Mỏ Quản trị thương mại điện tử |
7340101 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Hóa – Anh |
40 | Toán |
2 | Kế toán
Gồm các chuyên ngành: Kế toán Kế toán tài chính công |
7340301 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Hóa – Anh |
40 | Toán |
3 | Tài chính – ngân hàng
Gồm các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp |
7340201 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Hóa – Anh |
40 | Toán |
4 | Công nghệ thông tin
Gồm các chuyên ngành: Tin học Kinh tế Công nghệ phần mềm Mạng máy tính Khoa học máy tính ứng dụng Công nghệ thông tin địa học Hệ thống thông tin |
7480201 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh |
10 | Toán |
5 | Kỹ thuật dầu khí
Gồm các chuyên ngành: Khoan khai thác Khoan thăm dò- khảo sát Thiết bị dầu khí Địa chất dầu khí |
7520604 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh |
40 | Toán |
6 | Công nghệ kỹ thuật hoá học
Gồm các chuyên ngành: Lọc – Hóa dầu |
7510401 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh |
10 | Toán |
7 | Kỹ thuật địa vật lý
Gồm các chuyên ngành: Địa vật lý |
7520502 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Anh |
10 | Toán |
8 | Kỹ thuật cơ khí
Gồm các chuyên ngành: Máy và Thiết bị mỏ Máy và Tự động thủy khí Công nghệ chế tạo máy Cơ khí ô tô |
7520103 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh |
20 | Toán |
9 | Kỹ thuật điện
Gồm các chuyên ngành: Điện công nghiệp Hệ thống điện Điện – Điện tử |
7520201 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh |
20 | Toán |
10 | Kỹ thuật môi trường
Gồm các chuyên ngành: Địa sinh thái và Công nghệ môi trường Kỹ thuật môi trường |
7520320 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Sinh Toán – Hóa – Anh |
40 | Toán |
11 | Kỹ thuật địa chất
Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật địa chất Địa chất công trình – Địa kỹ thuật Địa chất thủy văn – Địa chất công trình Nguyên liệu khoáng Địa chất thăm dò |
7520501 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Lý – Địa Toán – Hóa – Địa |
20 | Toán |
12 | Địa chất học
Gồm các chuyên ngành: Địa chất học Địa chất đô thị |
7440201 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Lý – Địa Toán – Hóa – Địa |
10 | Toán |
13 | Địa kỹ thuật xây dựng
Gồm các chuyên ngành: Địa kỹ thuật xây dựng |
7580211 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Lý – Địa Toán – Hóa – Địa |
10 | Toán |
14 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Gồm các chuyên ngành: Trắc địa Trắc địa mỏ và Công trình Địa chính Bản đồ Trắc địa ảnh, viễn thám và Hệ thông tin địa lý Trắc địa – Bản đồ |
7520503 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Văn – Anh |
30 | Toán |
15 | Quản lý đất đai
Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai |
7850103 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Hóa – Sinh Toán – Văn – Anh |
30 | Toán |
16 | Kỹ thuật mỏ
Gồm các chuyên ngành: Khai thác mỏ Khai thác lộ thiên |
7520601 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Văn – Anh |
40 | Toán |
17 | Kỹ thuật tuyển khoáng
Gồm các chuyên ngành: Tuyển khoáng và Tuyển luyện quặng kim loại |
7520607 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Hóa – Anh |
20 | Toán |
18 | Kỹ thuật xây dựng
Gồm các chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm và mỏ Xây dựng công trình ngầm Xây dựng dân dụng và công nghiệp Xây dựng hạ tầng cơ sở |
7580201 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Hóa – Anh |
50 | Toán |
19 | Kỹ thuật hoá học – chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh
Gồm các chuyên ngành: Lọc – Hóa dầu |
7520301 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh Toán – Hóa – Anh |
10 | Toán |
20 | Địa tin học | 7480201_TD | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Văn – Anh |
20 | Toán |
21 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Toán – Văn – Anh |
20 | Toán |
22 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Hóa – Sinh Văn – Toán – Địa Toán – Văn – Anh |
20 | Toán |
23 | Kỹ thuật cơ khí động lực
Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí động lực |
7520116 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh |
10 | Toán |
24 | Du lịch địa chất
Gồm các chuyên ngành: Du lịch địa chất |
7080101 | Toán – Lý – Địa
Toán – Hóa – Địa Văn – Toán – Địa Toán – Văn – Anh |
20 | Toán |
25 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm
Gồm các chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm |
7580201_TD | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Hóa – Anh |
20 | Toán |
26 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Gồm các chuyên ngành: Xây dựng và quản lý công trình giao thông đô thị |
7580205 | Toán – Lý – Hóa
Toán – Lý – Anh Văn – Toán – Lý Toán – Hóa – Anh |
20 | Toán |