STT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |||||
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | ||||
1 | Trình độ cao đẳng | 51140201 | Giáo dục Mầm non Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp |
84 | 36 | Ngữ văn, Toán, NK GDMN | Năng khiếu 1 | Ngữ văn, Lịch sử, NK GDMN | Năng khiếu 1 | Ngữ văn, Địa lí, NK GDMN | Năng khiếu 1 | Ngữ văn, Tiếng Anh, NK GDMN | Năng khiếu 1 |
2 | Trình độ cao đẳng | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | 17 | 8 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||
3 | Trình độ cao đẳng | 51140206 | Giáo dục Thể chất Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp |
14 | 6 | Toán, Sinh học, NK GDTC | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, GDCD, NK GDTC | Năng khiếu 2 | Toán, Địa lí, NK GDTC | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Địa lí, NK GDTC | Năng khiếu 2 |
4 | Trình độ cao đẳng | 51140209 | Sư phạm Toán học | 14 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Địa lí | ||||
5 | Trình độ cao đẳng | 51140210 | Sư phạm Tin học | 14 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Địa lí | ||||
6 | Trình độ cao đẳng | 51140211 | Sư phạm Vật lý | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Địa lí | ||||
7 | Trình độ cao đẳng | 51140212 | Sư phạm Hoá học | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Địa lí | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||
8 | Trình độ cao đẳng | 51140213 | Sư phạm Sinh học | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | ||||
9 | Trình độ cao đẳng | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | 14 | 6 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | ||||
10 | Trình độ cao đẳng | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | 7 | 3 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||
11 | Trình độ cao đẳng | 51140219 | Sư phạm Địa lý | 7 | 3 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | ||||
12 | Trình độ cao đẳng | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp |
14 | 6 | Ngữ văn, Hát, Thẩm âm – Tiết tấu | Năng khiếu 3 | Toán, Hát, Thẩm âm – Tiết tấu | Năng khiếu 3 | ||||
13 | Trình độ cao đẳng | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp |
14 | 6 | Ngữ văn, Trang trí, Hình họa | Năng khiếu 6 | Toán, Trang trí, Hình họa | Năng khiếu 6 | ||||
14 | Trình độ đại học | 7140201 | Giáo dục Mầm non Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp |
224 | 56 | Ngữ văn, Toán, NK GDMN | Năng khiếu 1 | Ngữ văn, Lịch sử, NK GDMN | Năng khiếu 1 | Ngữ văn, Địa lí, NK GDMN | Năng khiếu 1 | Ngữ văn, Tiếng Anh, NK GDMN | Năng khiếu 1 |
15 | Trình độ đại học | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 45 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
16 | Trình độ đại học | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
17 | Trình độ đại học | 7140206 | Giáo dục Thể chất Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp |
16 | 4 | Toán, Sinh học, NK GDTC | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, GDCD, NK GDTC | Năng khiếu 2 | Toán, Địa lí, NK GDTC | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Địa lí, NK GDTC | Năng khiếu 2 |
18 | Trình độ đại học | 7140209 | Sư phạm Toán học | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Địa lí | |||||
19 | Trình độ đại học | 7140210 | Sư phạm Tin học | 27 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Địa lí | |||||
20 | Trình độ đại học | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Địa lí | |||||
21 | Trình độ đại học | 7140212 | Sư phạm Hoá học | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Địa lí | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
22 | Trình độ đại học | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 10 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
23 | Trình độ đại học | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
24 | Trình độ đại học | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
25 | Trình độ đại học | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 10 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
26 | Trình độ đại học | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp |
16 | 4 | Ngữ văn, Hát, Thẩm âm – Tiết tấu | Năng khiếu 3 | Toán, Hát, Thẩm âm – Tiết tấu | Năng khiếu 3 | ||||
27 | Trình độ đại học | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp |
16 | 4 | Ngữ văn, Trang trí, Hình họa | Năng khiếu 6 | Toán, Trang trí, Hình họa | Năng khiếu 6 | ||||
28 | Trình độ đại học | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 27 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | |
29 | Trình độ đại học | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Địa lí | |||||
30 | Trình độ đại học | 7220201 | Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành: 1- Biên-phiên dịch ; 2- Tiếng Anh kinh doanh |
55 | 55 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
31 | Trình độ đại học | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 55 | 55 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | ||||
32 | Trình độ đại học | 7229042 | Quản lý văn hoá | 20 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||
33 | Trình độ đại học | 7310630 | Việt Nam học | 50 | 50 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||
34 | Trình độ đại học | 7320201 | Thông tin – thư viện | 20 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | ||||
35 | Trình độ đại học | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | ||||
36 | Trình độ đại học | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | ||||
37 | Trình độ đại học | 7340301 | Kế toán | 65 | 65 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | ||||
38 | Trình độ đại học | 7440301 | Khoa học môi trường | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | ||||
39 | Trình độ đại học | 7480101 | Khoa học máy tính | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Địa lí | ||||
40 | Trình độ đại học | 7620109 | Nông học | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | ||||
41 | Trình độ đại học | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 44 | 44 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | ||||
42 | Trình độ đại học | 7760101 | Công tác xã hội | 44 | 44 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||
43 | Trình độ đại học | 7850103 | Quản lý đất đai | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn |
Môn thi | Môn chính |
Phương thức xét tuyển |
CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC | 1615 | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 280 | M00
M05 M07 M11 |
Văn, Toán, NK GDMN
Văn, Sử, NK GDMN Văn, Địa, NK GDMN Văn, Tiếng Anh, NK GDMN |
NK
GDMN |
Kết hợp xét tuyển kết quả thi THPT QG 2019 (hoặc kết quả học bạ lớp 12 THPT) với thi tuyển các môn năng khiếu |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 45 | C01 C03 C04 D01 |
Văn, Toán, Lý Văn, Toán, Sử Văn, Toán, Địa Văn, Toán,Tiếng Anh |
2. Theo phương thức xét tuyển thẳng học sinh các trường chuyên. |
|
3 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | 20 | C00 C19 D01D14 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, GDCD Văn, Toán, Tiếng AnhVăn, Sử, Tiếng Anh |
2. Theo phương thức xét tuyển thẳng học sinh các trường chuyên. |
|
4 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 20 | T00
T05 T06 T07 |
Toán, Sinh, NKTDTT
Văn, GDCD, NKTDTT Toán, Địa, NKTDTT Văn, Địa, NKTDTT |
NK TDTT
|
Kết hợp xét tuyển kết quả thi THPT QG 2019 (hoặc kết quả học bạ lớp 12 THPT) với thi tuyển các môn năng khiếu |
5 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 20 | A00 A01A02 A04 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng AnhToán, Lý, Sinh Toán, Lý, Địa |
|
|
6 | Sư phạm Tin học | 7140210 | 27 | A00 A01A02 A04 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng AnhToán, Lý, Sinh Toán, Lý, Địa |
|
|
7 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | 10 | A00 A01A02 A04 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng AnhToán, Lý, Sinh Toán, Lý, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019
2. Theo phương thức xét tuyển thẳng học sinh các trường chuyên. |
|
8 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | 10 | A00 B00D07 A06 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, SinhToán, Hóa, Tiếng Anh Toán, Hóa, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019
2. Theo phương thức xét tuyển thẳng học sinh các trường chuyên |
|
9 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | 10 | A02 B00 D08B02 |
Toán, Lý, Sinh Toán, Hóa, Sinh Toán, Sinh, Tiếng AnhToán, Sinh, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019
2. Theo phương thức xét tuyển thẳng học sinh các trường chuyên |
|
10 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 20 | C00 C19 D14 D15 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, GDCD Văn, Sử, Tiếng Anh Văn, Địa, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019
2. Theo phương thức xét tuyển thẳng học sinh các trường chuyên |
|
11 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 10 | C00 C19 D14D09 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, GDCD Văn, Sử, Tiếng AnhToán, Sử, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019
2. Theo phương thức xét tuyển thẳng học sinh các trường chuyên |
|
12 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | 10 | C00 C04 D10A07 |
Văn, Sử, Địa Văn, Toán, Địa Toán, Địa, Tiếng AnhToán, Sử, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019
2. Theo phương thức xét tuyển thẳng học sinh các trường chuyên |
|
13 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | 20 | N00
N01 |
Văn, Hát, Thẩm âm-Tiết tấu
Toán, Hát, Thẩm âm-Tiết tấu |
Hát | Kết hợp xét tuyển kết quả thi THPT QG 2019 (hoặc kết quả học bạ lớp 12 THPT) với thi tuyển các môn năng khiếu |
14 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | 20 | H00
H07 |
Văn, Trang trí,
Hình họa Toán, Trang trí, Hình họa |
Hình họa | Kết hợp xét tuyển kết quả thi THPT QG 2019 (hoặc kết quả học bạ lớp 12 THPT) với thi tuyển các môn năng khiếu |
15 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 27 | D01 D14 D15D13 |
Văn, Toán, Tiếng Anh Văn, Sử, Tiếng Anh Văn, Địa, Tiếng AnhVăn, Sinh, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019
2. Theo phương thức xét tuyển thẳng học sinh các trường chuyên |
16 | Sư phạm Công nghệ | 7140246 | 20 | A00 A01A02 A04 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng AnhToán, Lý, Sinh Toán, Lý, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019
2. Theo phương thức xét tuyển thẳng học sinh các trường chuyên. |
|
17 | Việt Nam học
(Hướng dẫn viên du lịch và Quản lý Nhà hàng – Khách sạn) |
7310630 | 100 | C00 C19 C20 D14 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, GDCD Văn, Địa, GDCD Văn, Sử, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
18 | Ngôn ngữ Anh
– Biên-phiên dịch – Tiếng Anh kinh doanh |
7220201 | 110 | D01 D14 D15D13 |
Văn, Toán, Tiếng Anh Văn, Sử, Tiếng Anh Văn, Địa, Tiếng AnhVăn, Sinh, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 110 | C00 D01 D14 D15 |
Văn, Sử, Địa Văn,Toán,Tiếng Anh Văn, Sử, Tiếng Anh Văn, Địa, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
20 | Quản lý văn hóa | 7229042 | 40 | C00 C19 C20 D14 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, GDCD Văn, Địa, GDCD Văn, Sử, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
21 | Khoa học thư viện
(Thông tin – Thư viện) |
7320201 | 40 | C00
D01 D09 D15 |
Văn, Sử, Địa
Văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Sử, Tiếng Anh Văn, Địa, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
22 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 100 | A00 A01 D01D10 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Tiếng AnhToán, Địa, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
23 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 60 | A00 A01 D01D10 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Tiếng AnhToán, Địa, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
24 | Kế toán | 7340301 | 130 | A00 A01 D01D10 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Văn, Toán, Tiếng AnhToán, Địa, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
25 | Khoa học môi trường | 7440301 | 50 | A00 B00 D07 D08 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng Anh Toán, Sinh, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
26 | Khoa học Máy tính (Công nghệ thông tin) |
7480101 | 50 | A00 A01A02 A04 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng AnhToán, Lý, Sinh Toán, Lý, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
27 | Nông học | 7620109 | 40 | A00 B00D07 D08 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, SinhToán, Hóa, Tiếng Anh Toán, Sinh, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
28 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | 88 | A00 B00D07 D08 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, SinhToán, Hóa, Tiếng Anh Toán, Sinh, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
29 | Công tác xã hội | 7760101 | 88 | C00 C19 C20 D14 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, GDCD Văn, Địa, GDCD Văn, Sử, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
30 | Quản lý đất đai | 7850103 | 40 | A00 A01 B00 D07 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng Anh Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
CÁC NGÀNH CAO ĐẲNG | 315 | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | 120 | M00
M05 M07 M11 |
Văn, Toán, NK GDMN
Văn, Sử, NK GDMN Văn, Địa, NK GDMN Văn, Tiếng Anh, NK GDMN |
NK GDMN | Kết hợp xét tuyển kết quả thi THPT QG 2019 (hoặc kết quả học bạ lớp 12 THPT) với thi tuyển các môn năng khiếu |
2 | Giáo dục Tiểu học | 51140202 | 25 | C01 C03 C04 D01 |
Văn, Toán, Lý Văn, Toán, Sử Văn, Toán, Địa Văn, Toán,Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
3 | Giáo dục Thể chất | 51140206 | 20 | T00
T05 T06 T07 |
Toán, Sinh, NK TDTT
Văn, GDCD, NK TDTT Toán, Địa, NK TDTT Văn, Địa, NK TDTT |
NK TDTT |
Kết hợp xét tuyển kết quả thi THPT QG 2019 (hoặc kết quả học bạ lớp 12 THPT) với thi tuyển các môn năng khiếu |
4 | Sư phạm Toán học | 51140209 | 20 | A00 A01A02 A04 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng AnhToán, Lý, Sinh Toán, Lý, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
5 | Sư phạm Tin học | 51140210 | 20 | A00 A01A02 A04 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng AnhToán, Lý, Sinh Toán, Lý, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
6 | Sư phạm Vật lý | 51140211 | 10 | A00 A01A02 A04 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Tiếng AnhToán, Lý, Sinh Toán, Lý, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
7 | Sư phạm Hóa học | 51140212 | 10 | A00 B00D07 A06 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Hóa, SinhToán, Hóa, Tiếng Anh Toán, Hóa, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
8 | Sư phạm Sinh học | 51140213 | 10 | A02 B00 D08B02 |
Toán, Lý, Sinh Toán, Hóa, Sinh Toán, Sinh, Tiếng AnhToán, Sinh, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
9 | Sư phạm Ngữ văn | 51140217 | 20 | C00 C19 D14 D15 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, GDCD Văn, Sử, Tiếng Anh Văn, Địa, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
10 | Sư phạm Lịch sử | 51140218 | 10 | C00 C19 D14D09 |
Văn, Sử, Địa Văn, Sử, GDCD Văn, Sử, Tiếng AnhToán, Sử, Tiếng Anh |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
11 | Sư phạm Địa lý | 51140219 | 10 | C00 C04 D10A07 |
Văn, Sử, Địa Văn, Toán, Địa Toán, Địa, Tiếng AnhToán, Sử, Địa |
1. Theo kết quả thi THPT QG 2019 2. Theo kết quả học bạ lớp 12 THPT |
|
12 | Sư phạm Âm nhạc | 51140221 | 20 | N00
N01 |
Văn, Hát, Thẩm âm-Tiết tấu
Toán, Hát, Thẩm âm-Tiết tấu |
Hát | Kết hợp xét tuyển kết quả thi THPT QG 2019 (hoặc kết quả học bạ lớp 12 THPT) với thi tuyển các môn năng khiếu |
13 | Sư phạm Mỹ thuật | 51140222 | 20 | H00
H07 |
Văn, Trang trí,
Hình họa Toán, Trang trí, Hình họa |
Hình họa | Kết hợp xét tuyển kết quả thi THPT QG 2019 (hoặc kết quả học bạ lớp 12 THPT) với thi tuyển các môn năng khiếu |
TỔNG CỘNG | 1930 |