Chương trình Đào tạo Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Hệ Chính Quy Nhóm Ngành Quản Lý
1- Quản Lý Công
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 130 | 12 | 18 | 17 | 14 | 21 | 17 | 11 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 44 | 12 | 18 | 11 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 32 | 9 | 12 | 8 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB1106 | 3 | 3 | |||||||
8 | 8 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 Probability and Mathematical Statistics 1 |
TOKT1106 | 3 | 3 | |||||||
9 | 9 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS1108 | 2 | 2 | |||||||
10 | 10 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
11 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
12 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
14 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 86 | 6 | 11 | 21 | 17 | 11 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 9 | 6 | 3 | |||||||||
15 | 1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT1101 | 3 | 3 | |||||||
16 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
17 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 27 | 6 | 15 | |||||||||
18 | 1 | Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 |
KHMI1102 | 3 | 3 | |||||||
19 | 2 | Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 |
KHMA1102 | 3 | 3 | |||||||
20 | 3 | Kinh tế phát triển 1 Development Economics 1 |
PTKT1102 | 3 | 3 | |||||||
21 | 4 | Kinh tế công cộng 1 Public Economics 1 |
PTCC1103 | 3 | 3 | |||||||
22 | 5 | Kinh tế quốc tế 1 International Economics 1 |
TMKQ1102 | 3 | 3 | |||||||
23 | 6 | Kinh tế và Quản lý môi trường Environmental Economics and Management |
MTKT1104 | 3 | 3 | |||||||
24 | 7 | Kinh tế nguồn nhân lực 1 Human Resource Economics 1 |
NLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
25 | 8 | Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Theories |
LLNL1101 | 3 | 3 | |||||||
26 | 9 | Nguyên lý thống kê Principles of Statistics |
TKKT1104 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
12 | 2 | 6 | |||||||||
27 | 1 | Lịch sử kinh tế Economic History |
KHEH1102 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế Việt Nam Vietnam’s Economy |
KHEH1101 | |||||||||||
Địa lý kinh tế Economic Geography |
MTKT1101 | |||||||||||
28 | 2 | Xã hội học Sociology |
NLXH1102 | 2 | 2 | |||||||
Quản lý công nghệ Management of Technology |
QLCN1101 | |||||||||||
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế – xã hội Socio-Economic research Methods |
PTCC1114 | |||||||||||
Dân số và phát triển Population and Development |
NLDS1101 | |||||||||||
29 | 3 | Mô hình toán kinh tế Mathematical Economic Models |
TOKT1107 | 2 | 2 | |||||||
Thống kê kinh tế Economic Statistics |
TKKT1109 | |||||||||||
Tin học ứng dụng Applied Informatics |
TIHT1107 | |||||||||||
Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 |
TOKT1102 | |||||||||||
30 | 4 | Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế bảo hiểm Insurance Economics |
BHKT1103 | |||||||||||
Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1103 | |||||||||||
31 | 5 | Kinh tế và Quản lý công nghiệp Industrial Economics and Management |
QTKD1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế nông nghiệp Agricultural Economics |
TNKT1101 | |||||||||||
Kinh tế thương mại Trade Economics |
TMKT1102 | |||||||||||
32 | 6 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC1101 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 20 | 6 | 11 | 3 | ||||||||
33 | 1 | Khu vực công và quản lý công Introduction to Public Sector and Public Management |
QLXH1103 | 3 | 3 | |||||||
34 | 2 | Quản lý tổ chức công 1 Public organization management 1 |
QLXH1108 | 3 | 3 | |||||||
35 | 3 | Quản lý tổ chức công 2 Public organization management 2 |
QLXH1109 | 2 | 2 | |||||||
36 | 4 | Chính sách công Public Policy |
QLXH1101 | 3 | 3 | |||||||
37 | 5 | Quản lý chương trình và dự án Program and Project Management |
QLKT1110 | 3 | 3 | |||||||
38 | 6 | Quản lý dịch vụ công Public Services Management | QLXH1105 | 3 | 3 | |||||||
39 | 7 | Tài chính công Public Finance |
NHCO1107 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
8 | 8 | ||||||||||
40 | 1 | Luật hành chính Administrative Law |
LUKD1137 | 2 | 2 | |||||||
Luật Lao động Labour Law | LUKD1138 | |||||||||||
Pháp luật an sinh xã hội Laws on Social Security |
LUKD1143 | |||||||||||
41 | 2 | Quản lý chức năng hoạt động của tổ chức Functional Management |
QLKT1109 | 2 | 2 | |||||||
Lãnh đạo học Leadership | QLXH1104 | |||||||||||
Quản lý nguồn nhân lực công Public Human Resource Management |
NLKT1111 | |||||||||||
Marketing công Marketing in the Public Sector |
MKMA1118 | |||||||||||
Truyền thông và Đàm phán Communication and Negotiation |
QLXH1112 | |||||||||||
42 | 3 | Phân tích chính sách Introduction to Policy Analysis | QLKT1107 | 2 | 2 | |||||||
Quản lý đổi mới chính sách Managing Policy Reform |
QLXH1106 | |||||||||||
Quản lý sự thay đổi và đổi mới Managing Change and Innovation |
QLKT1115 | |||||||||||
Đổi mới xã hội Social Innovation | QLXH1115 | |||||||||||
43 | 4 | Quản lý giáo dục Educational Management | QLXH1107 | 2 | 2 | |||||||
Quản lý y tế Health Management | QLXH1111 | |||||||||||
Chính sách khoa học và công nghệ Science and Technology Policy | QLCN1102 | |||||||||||
Quản lý tổ chức phi lợi nhuận Management of Non-Profit Organizations | QLXH1110 | |||||||||||
Chuyên đề thực tập – Quản lý công Intership Programme – Public Management |
QLXH1102 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |
2- Kinh Tế và Quản Lý Nguồn Nhân Lực
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 130 | 12 | 18 | 17 | 14 | 18 | 14 | 17 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 44 | 12 | 18 | 11 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 32 | 9 | 12 | 8 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB1106 | 3 | 3 | |||||||
8 | 8 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 Probability and Mathematical Statistics 1 |
TOKT1106 | 3 | 3 | |||||||
9 | 9 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS1108 | 2 | 2 | |||||||
10 | 10 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
11 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
12 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
14 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 86 | 6 | 11 | 18 | 14 | 17 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 9 | 6 | 3 | |||||||||
15 | 1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT1101 | 3 | 3 | |||||||
16 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
17 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 27 | 6 | 15 | |||||||||
18 | 1 | Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 |
KHMI1102 | 3 | 3 | |||||||
19 | 2 | Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 |
KHMA1102 | 3 | 3 | |||||||
20 | 3 | Kinh tế phát triển 1 Development Economics 1 |
PTKT1102 | 3 | 3 | |||||||
21 | 4 | Kinh tế công cộng 1 Public Economics 1 |
PTCC1103 | 3 | 3 | |||||||
22 | 5 | Kinh tế quốc tế 1 International Economics 1 |
TMKQ1102 | 3 | 3 | |||||||
23 | 6 | Kinh tế và Quản lý môi trường Environmental Economics and Management |
MTKT1104 | 3 | 3 | |||||||
24 | 7 | Kinh tế nguồn nhân lực 1 Human Resource Economics 1 |
NLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
25 | 8 | Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Theories |
LLNL1101 | 3 | 3 | |||||||
26 | 9 | Nguyên lý thống kê Principles of Statistics |
TKKT1104 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
12 | 2 | 6 | |||||||||
27 | 1 | Lịch sử kinh tế Economic History |
KHEH1102 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế Việt Nam Vietnam’s Economy |
KHEH1101 | |||||||||||
Địa lý kinh tế Economic Geography |
MTKT1101 | |||||||||||
28 | 2 | Xã hội học Sociology |
NLXH1102 | 2 | 2 | |||||||
Quản lý công nghệ Management of Technology |
QLCN1101 | |||||||||||
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế – xã hội Socio-Economic research Methods |
PTCC1114 | |||||||||||
Dân số và phát triển Population and Development |
NLDS1101 | |||||||||||
29 | 3 | Mô hình toán kinh tế Mathematical Economic Models |
TOKT1107 | 2 | 2 | |||||||
Thống kê kinh tế Economic Statistics |
TKKT1109 | |||||||||||
Tin học ứng dụng Applied Informatics |
TIHT1107 | |||||||||||
Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 |
TOKT1102 | |||||||||||
30 | 4 | Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế bảo hiểm Insurance Economics |
BHKT1103 | |||||||||||
Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1103 | |||||||||||
31 | 5 | Kinh tế và Quản lý công nghiệp Industrial Economics and Management |
QTKD1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế nông nghiệp Agricultural Economics |
TNKT1101 | |||||||||||
Kinh tế thương mại Trade Economics |
TMKT1102 | |||||||||||
32 | 6 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC1101 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 24 | 3 | 8 | 13 | ||||||||
33 | 1 | Kinh tế nguồn nhân lực 2 Human Resource Economics 2 |
NLKT1105 | 3 | 3 | |||||||
34 | 2 | Phát triển thị trường lao động Labour Market Development | NLKT1107 | 3 | 3 | |||||||
35 | 3 | Phát triển nguồn nhân lực Human Resource Development |
NLKT116 | 3 | 3 | |||||||
36 | 4 | Quản lý lao động quốc tế International Labour Management | NLKT1110 | 2 | 2 | |||||||
37 | 5 | Hành vi tổ chức Organizational Behavior | NLQT1101 | 3 | 3 | |||||||
38 | 6 | Quản lý nguồn nhân lực công Human Resource Management in the public sector | NLKT1111 | 2 | 2 | |||||||
39 | 7 | Luật lao động Labour Law |
LUKD1138 | 2 | 2 | |||||||
40 | 8 | Quan hệ lao động Industrial Relation/Labour Relation |
NLKT1108 | 2 | 2 | |||||||
41 | 9 | Đề án môn học – kt&qlnnl Essay on Human Resource Economics and Management |
NLKT1104 | 2 | 2 | |||||||
42 | 10 | Dân số và phát triển Population and Development |
NLDS1101 | 2 | 2 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
4 | 4 | ||||||||||
43 | 1 | An toàn vệ sinh lao động Safety and Hygiene at work | NLKT1102 | 2 | 2 | |||||||
Thống kê lao động Statistics in Labour Management |
TKKT1114 | |||||||||||
Ứng dụng tin học trong quản trị nhân lực Applied Informatics for Human Resource Management |
TIKT1102 | |||||||||||
Lồng ghép dân số Population Integration |
NLDS1104 | |||||||||||
44 | 2 | Tổ chức và định mức lao động Labour Organization and Standardization |
NLQT1114 | 2 | 2 | |||||||
Tâm lý học lao động Labour Psychology | NLXH1103 | |||||||||||
Xã hội học lao động Labour Sociology |
NLXH1104 | |||||||||||
An sinh xã hội Social Security |
BHKT1101 | |||||||||||
Chuyên đề thực tập – Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Intership Programme – Human Resource Economics |
NLKT1103 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |
3- Quản Lý Kinh Tế
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 130 | 12 | 18 | 17 | 14 | 21 | 12 | 11 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 44 | 12 | 18 | 11 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 32 | 9 | 12 | 8 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB1106 | 3 | 3 | |||||||
8 | 8 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 Probability and Mathematical Statistics 1 |
TOKT1106 | 3 | 3 | |||||||
9 | 9 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS1108 | 2 | 2 | |||||||
10 | 10 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
11 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
12 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
14 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 86 | 6 | 11 | 21 | 12 | 11 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 9 | 6 | 3 | |||||||||
15 | 1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT1101 | 3 | 3 | |||||||
16 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
17 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 27 | 6 | 15 | |||||||||
18 | 1 | Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 |
KHMI1102 | 3 | 3 | |||||||
19 | 2 | Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 |
KHMA1102 | 3 | 3 | |||||||
20 | 3 | Kinh tế phát triển 1 Development Economics 1 |
PTKT1102 | 3 | 3 | |||||||
21 | 4 | Kinh tế công cộng 1 Public Economics 1 |
PTCC1103 | 3 | 3 | |||||||
22 | 5 | Kinh tế quốc tế 1 International Economics 1 |
TMKQ1102 | 3 | 3 | |||||||
23 | 6 | Kinh tế và Quản lý môi trường Environmental Economics and Management |
MTKT1104 | 3 | 3 | |||||||
24 | 7 | Kinh tế nguồn nhân lực 1 Human Resource Economics 1 |
NLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
25 | 8 | Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Theories |
LLNL1101 | 3 | 3 | |||||||
26 | 9 | Nguyên lý thống kê Principles of Statistics |
TKKT1104 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
12 | 2 | 6 | |||||||||
27 | 1 | Lịch sử kinh tế Economic History |
KHEH1102 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế Việt Nam Vietnam’s Economy |
KHEH1101 | |||||||||||
Địa lý kinh tế Economic Geography |
MTKT1101 | |||||||||||
28 | 2 | Xã hội học Sociology |
NLXH1102 | 2 | 2 | |||||||
Quản lý công nghệ Management of Technology |
QLCN1101 | |||||||||||
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế – xã hội Socio-Economic research Methods |
PTCC1114 | |||||||||||
Dân số và phát triển Population and Development |
NLDS1101 | |||||||||||
29 | 3 | Mô hình toán kinh tế Mathematical Economic Models |
TOKT1107 | 2 | 2 | |||||||
Thống kê kinh tế Economic Statistics |
TKKT1109 | |||||||||||
Tin học ứng dụng Applied Informatics |
TIHT1107 | |||||||||||
Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 |
TOKT1102 | |||||||||||
30 | 4 | Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế bảo hiểm Insurance Economics |
BHKT1103 | |||||||||||
Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1103 | |||||||||||
31 | 5 | Kinh tế và Quản lý công nghiệp Industrial Economics and Management |
QTKD1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế nông nghiệp Agricultural Economics |
TNKT1101 | |||||||||||
Kinh tế thương mại Trade Economics |
TMKT1102 | |||||||||||
32 | 6 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC1101 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 20 | 6 | 6 | 3 | ||||||||
33 | 1 | Quản lý học 2 Essentials of Management 2 |
QLKT1111 | 3 | 3 | |||||||
34 | 2 | Lãnh đạo học Leadership | QLXH1104 | 2 | 2 | |||||||
35 | 3 | Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường Economic Management and Market Economy |
QLKT1112 | 3 | 3 | |||||||
36 | 4 | Chính sách kinh tế Economic Policy |
QLKT1104 | 3 | 3 | |||||||
37 | 5 | Phân tích chính sách Introduction to Policy Analysis |
QLKT1108 | 3 | 3 | |||||||
38 | 6 | Quản lý chương trình và dự án Project and Programme Management | QLKT1110 | 3 | 3 | |||||||
39 | 7 | Quản lý phát triển kinh tế địa phương Managing Local Economic Development | QLKT1113 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
8 | 8 | ||||||||||
40 | 1 | Pháp luật tài chính Laws on Finance | LUKD1156 | 2 | 2 | |||||||
Luật hành chính Administrative Laws |
LUKD1137 | |||||||||||
Pháp luật kinh doanh Business Law |
LUKD1119 | |||||||||||
Luật thương mại Laws on Commerce |
LUKD1139 | |||||||||||
41 | 2 | Hệ thống thông tin quản lý Management Information System |
TIHT1111 | 2 | 2 | |||||||
Tài chính công Public Finance |
NHCO1101 | |||||||||||
Kiểm soát quản lý Management Control |
KTKI1104 | |||||||||||
42 | 3 | Mối quan hệ nhà nước và kinh doanh Business – Government Relations | QLKT1106 | 2 | 2 | |||||||
Quản lý đổi mới và sáng tạo Creativity and Innovation Management |
QLCN1103 | |||||||||||
Quản lý sự thay đổi và đổi mới Managing Change and Innovation | QLKT1115 | |||||||||||
Kế hoạch hóa phát triển Development Planning |
PTKT1114 | |||||||||||
43 | 4 | Quản lý chức năng hoạt động của tổ chức Functional Management |
QLKT1109 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế và chính sách phát triển vùng Regional Development Economics and Policy |
PTCC1112 | |||||||||||
Quản lý rủi ro và khủng hoảng Risk and Crisis Management |
QLKT1114 | |||||||||||
Chuyên đề thực tập – Quản lý kinh tế Intership Programme – Economic Management |
QLKT1105 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |