Chương trình Đào tạo Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Hệ Chính Quy Ngành Marketing Bán Hàng
1- Quản trị marketing
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 129 | 12 | 18 | 17 | 21 | 14 | 13 | 12 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 44 | 12 | 18 | 11 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 32 | 9 | 12 | 8 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB1106 | 3 | 3 | |||||||
8 | 8 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 Probability and Mathematical Statistics 1 |
TOKT1106 | 3 | 3 | |||||||
9 | 9 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS1108 | 2 | 2 | |||||||
10 | 10 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
11 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
12 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
14 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 85 | 6 | 18 | 14 | 13 | 12 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 9 | 6 | 3 | |||||||||
15 | 1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT1101 | 3 | 3 | |||||||
16 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
17 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 27 | 6 | 9 | |||||||||
18 | 1 | Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1104 | 3 | 3 | |||||||
19 | 2 | Nghiên cứu Marketing Marketing Research |
MKMA1109 | 3 | 3 | |||||||
20 | 3 | Hành vi người tiêu dùng Consumer Behavior |
MKMA1101 | 3 | 3 | |||||||
21 | 4 | Quản trị Marketing Marketing management |
MKMA1110 | 3 | 3 | |||||||
22 | 5 | Marketing quốc tế International Marketing |
MKMA1108 | 3 | 3 | |||||||
23 | 6 | Marketing dịch vụ Service Marketing |
MKMA1107 | 3 | 3 | |||||||
24 | 7 | Truyền thông Marketing tích hợp Maketing Communications |
MKTT1102 | 3 | 3 | |||||||
25 | 8 | Marketing điện tử Internet marketing |
MKMA1148 | 3 | 3 | |||||||
26 | 9 | Quản trị bán hàng Sales Management | MKMA1131 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
10 | 6 | 2 | 2 | ||||||||
27 | 1 | Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC1101 | 2 | 2 | |||||||
Tài chính doanh nghiệp Corporate Financial |
NHTC1109 | |||||||||||
Phân tích kinh doanh Business Analysis |
KTQT1105 | |||||||||||
28 | 2 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | 2 | |||||||
Tâm lý quản lý Psychology in Management |
QLKT1102 | |||||||||||
Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
NLQT1102 | |||||||||||
29 | 3 | Phân tích thống kê nhiều chiều Multivariate statistical analysis |
TOKT1108 | 2 | 2 | |||||||
Tin học ứng dụng Applied Informatics |
TIHT1107 | |||||||||||
Thống kê trong nghiên cứu thị trường Business Statistics |
TKKD1123 | |||||||||||
30 | 4 | Kinh tế quốc tế International Economics |
TMKQ1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | |||||||||||
Thương mại quốc tế International trade |
TMQT1101 | |||||||||||
31 | 5 | Quản trị tác nghiệp Operations Management |
QTKD1109 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Marketing chiến lược Strategic Marketing |
MKMA1149 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 21 | 3 | 3 | 9 | 6 | |||||||
32 | 1 | Quản trị kênh phân phối Channel management of distribution |
MKMA1137 | 3 | 3 | |||||||
33 | 2 | Marketing khách hàng tổ chức Marketing B2B |
MKMA1122 | 3 | 3 | |||||||
34 | 3 | Quản trị thương hiệu Brand Management |
MKTT1114 | 3 | 3 | |||||||
35 | 4 | Quản trị giá Price Management |
MKMA1144 | 3 | 3 | |||||||
36 | 5 | Quản trị và phát triển sản phẩm mới New Product Development and Management |
MKMA1145 | 3 | 3 | |||||||
37 | 6 | Đề án chuyên ngành quản trị marketing Essay on Marketing Management |
MKMA1146 | 3 | 3 | |||||||
38 | 7 | Tiếng Anh ngành Marketing English for Marketing |
MKMA1112 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
8 | 4 | 4 | |||||||||
39 | 1 | Marketing xã hội Social Marketing |
MKMA1129 | 2 | 2 | |||||||
Marketing địa phương Places Marketing |
MKMA1119 | |||||||||||
Marketing dịch vụ công Public Service Marketing |
MKMA1147 | |||||||||||
40 | 2 | Quan hệ công chúng (PR) Public Relations |
MKTT1108 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị Quảng cáo Advertising Management |
MKTT1111 | |||||||||||
Tổ chức sự kiện Event |
MKTT1117 | |||||||||||
41 | 3 | Marketing trực tiếp Direct Marketing |
MKMA1128 | 2 | 2 | |||||||
Marketing quan hệ Relationship Marketing |
MKMA1124 | |||||||||||
Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) Customer Relationship Management | MKMA1111 | |||||||||||
42 | 4 | Truyền thông kinh doanh Business Communication |
MKTT119 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị bán lẻ Retailing Management |
MKMA1133 | |||||||||||
Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán Advertising and Merchandising |
MKTT1115 | |||||||||||
Chuyên đề thực tập – Quản trị marketing Intership Programme – Marketing management |
MKMA1114 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |
2- Quản Trị Bán Hàng
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 130 | 12 | 18 | 17 | 21 | 19 | 15 | 6 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 44 | 12 | 18 | 11 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 32 | 9 | 12 | 8 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB1106 | 3 | 3 | |||||||
8 | 8 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 Probability and Mathematical Statistics 1 |
TOKT1106 | 3 | 3 | |||||||
9 | 9 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS1108 | 2 | 2 | |||||||
10 | 10 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
11 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
12 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
14 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 86 | 6 | 18 | 19 | 15 | 6 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 9 | 6 | 3 | |||||||||
15 | 1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT1101 | 3 | 3 | |||||||
16 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
17 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 27 | 6 | 9 | |||||||||
18 | 1 | Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1104 | 3 | 3 | |||||||
19 | 2 | Nghiên cứu Marketing Marketing Research |
MKMA1109 | 3 | 3 | |||||||
20 | 3 | Hành vi người tiêu dùng Consumer Behavior |
MKMA1101 | 3 | 3 | |||||||
21 | 4 | Quản trị Marketing Marketing management |
MKMA1110 | 3 | 3 | |||||||
22 | 5 | Marketing quốc tế International Marketing |
MKMA1108 | 3 | 3 | |||||||
23 | 6 | Marketing dịch vụ Service Marketing |
MKMA1107 | 3 | 3 | |||||||
24 | 7 | Truyền thông Marketing tích hợp Maketing Communications |
MKTT1102 | 3 | 3 | |||||||
25 | 8 | Marketing điện tử Internet marketing |
MKMA1148 | 3 | 3 | |||||||
26 | 9 | Quản trị bán hàng Sales Management | MKMA1131 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
10 | 6 | 2 | 2 | ||||||||
27 | 1 | Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC1101 | 2 | 2 | |||||||
Tài chính doanh nghiệp Corporate Financial |
NHTC1109 | |||||||||||
Phân tích kinh doanh Business Analysis |
KTQT1105 | |||||||||||
28 | 2 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | 2 | |||||||
Tâm lý quản lý Psychology in Management |
QLKT1102 | |||||||||||
Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
NLQT1102 | |||||||||||
29 | 3 | Phân tích thống kê đa biến Applited Informatics |
TOKT1108 | 2 | 2 | |||||||
Tin học ứng dụng Applied Informatics |
TIHT1107 | |||||||||||
Thống kê trong nghiên cứu thị trường Business Statistics |
TKKD1123 | |||||||||||
30 | 4 | Kinh tế quốc tế International Economics |
TMKQ1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | |||||||||||
Thương mại quốc tế International trade |
TMQT1101 | |||||||||||
31 | 5 | Quản trị tác nghiệp Operations Management |
QTKD1109 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Marketing chiến lược Strategic Marketing |
MKMA1149 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 22 | 3 | 8 | 11 | ||||||||
32 | 1 | Quản trị kênh phân phối Channel management of distribution |
MKMA1137 | 3 | 3 | |||||||
33 | 2 | Kỹ năng bán hàng Selling Skills |
MKMA1150 | 3 | 3 | |||||||
34 | 3 | Quản trị bán lẻ 1 Retailing Management 1 |
MKMA1132 | 3 | 3 | |||||||
35 | 3 | Quản trị bán lẻ 2 Retailing Management 2 |
MKMA1132 | 2 | 2 | |||||||
36 | 4 | Quản trị quan hệ khách hàng Customer Relationship Management |
MKMA1138 | 3 | 3 | |||||||
37 | 5 | Marketing tới khách hàng tổ chức B2B Marketing |
MKMA1122 | 3 | 3 | |||||||
38 | 6 | Tiếng Anh ngành Marketing English for Marketing |
MKMA1112 | 3 | 3 | |||||||
39 | 7 | Đề án chuyên ngành quản trị bán hàng Essay on sales management |
MKMA1151 | 2 | 2 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
8 | 4 | 4 | |||||||||
40 | 1 | Quản trị hậu cần Logistics Management |
QTKD1106 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị giá Price Management |
MKMA1134 | |||||||||||
Marketing trực tiếp Direct Marketing |
MKMA1128 | |||||||||||
41 | 2 | Hệ thống nhận diện thương hiệu Brand Identity |
MKTT1107 | 2 | 2 | |||||||
Quan hệ công chúng Public Relations |
MKTT1108 | |||||||||||
Tổ chức sự kiện Event |
MKTT1117 | |||||||||||
42 | 3 | Marketing xã hội Social Marketing |
MKMA1129 | 2 | 2 | |||||||
Marketing quan hệ Relationship Marketing |
MKMA1124 | |||||||||||
Quản trị thương hiệu Brand Management |
MKTT1101 | |||||||||||
43 | 4 | Xúc tiến bán Sales Promotion |
MKTT1118 | 2 | 2 | |||||||
Quảng cáo trưng bày tại điểm bán Advertising and Merchandising |
MKTT1115 | |||||||||||
Quản trị quảng cáo Advertising Management |
MKTT1111 | |||||||||||
Chuyên đề thực tập – Quản trị bán hàng Intership Programme – Sales management |
MKMA1113 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |
3- Truyền Thông Marketing
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 129 | 12 | 18 | 17 | 21 | 18 | 12 | 9 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 44 | 12 | 18 | 11 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 32 | 9 | 12 | 8 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB1106 | 3 | 3 | |||||||
8 | 8 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 Probability and Mathematical Statistics 1 |
TOKT1106 | 3 | 3 | |||||||
9 | 9 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS1108 | 2 | 2 | |||||||
10 | 10 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
11 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
12 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
14 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 85 | 6 | 18 | 18 | 12 | 9 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 9 | 6 | 3 | |||||||||
15 | 1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT1101 | 3 | 3 | |||||||
16 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
17 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 27 | 6 | 9 | |||||||||
18 | 1 | Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1104 | 3 | 3 | |||||||
19 | 2 | Nghiên cứu Marketing Marketing Research |
MKMA1109 | 3 | 3 | |||||||
20 | 3 | Hành vi người tiêu dùng Consumer Behavior |
MKMA1101 | 3 | 3 | |||||||
21 | 4 | Quản trị Marketing Marketing management |
MKMA1110 | 3 | 3 | |||||||
22 | 5 | Marketing quốc tế International Marketing |
MKMA1108 | 3 | 3 | |||||||
23 | 6 | Marketing dịch vụ Service Marketing |
MKMA1107 | 3 | 3 | |||||||
24 | 7 | Truyền thông Marketing tích hợp Maketing Communications |
MKTT1102 | 3 | 3 | |||||||
25 | 8 | Marketing điện tử Internet marketing |
MKMA1148 | 3 | 3 | |||||||
26 | 9 | Quản trị bán hàng Sales Management | MKMA1131 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
10 | 6 | 2 | 2 | ||||||||
27 | 1 | Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC1101 | 2 | 2 | |||||||
Tài chính doanh nghiệp Corporate Financial |
NHTC1109 | |||||||||||
Phân tích kinh doanh Business Analysis |
KTQT1105 | |||||||||||
28 | 2 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | 2 | |||||||
Tâm lý quản lý Psychology in Management |
QLKT1102 | |||||||||||
Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
NLQT1102 | |||||||||||
29 | 3 | Phân tích thống kê đa biến Applited Informatics |
TOKT1108 | 2 | 2 | |||||||
Tin học ứng dụng Applied Informatics |
TIHT1107 | |||||||||||
Thống kê trong nghiên cứu thị trường Business Statistics |
TKKD1123 | |||||||||||
30 | 4 | Kinh tế quốc tế International Economics |
TMKQ1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | |||||||||||
Thương mại quốc tế International trade |
TMQT1101 | |||||||||||
31 | 5 | Quản trị tác nghiệp Operations Management |
QTKD1109 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Marketing chiến lược Strategic Marketing |
MKMA1149 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 21 | 3 | 7 | 8 | 3 | |||||||
32 | 1 | Quản trị doanh nghiệp truyền thông Communication Enterprise Management |
MKTT1110 | 3 | 3 | |||||||
33 | 2 | Quản trị thương hiệu Brand Management |
MKTT1114 | 3 | 3 | |||||||
34 | 3 | Quản trị quảng cáo Advertising Management | MKTT1112 | 2 | 2 | |||||||
35 | 4 | Xúc tiến bán Sales Promotion |
MKTT1118 | 2 | 2 | |||||||
36 | 5 | Tổ chức sự kiện Event |
MKTT1117 | 2 | 2 | |||||||
37 | 6 | Quan hệ công chúng (PR) Public Realations |
MKTT1109 | 3 | 3 | |||||||
38 | 7 | Đề án chuyên ngành truyền thông marketing Essay on Maketing Communication |
MKTT1120 | 3 | 3 | |||||||
39 | 8 | Tiếng Anh chuyên ngành truyền thông English for Communication |
MKTT1121 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
8 | 4 | 4 | |||||||||
40 | 1 | Marketing xã hội Social Marketing |
MKMA1129 | 2 | 2 | |||||||
Marketing trực tiếp Direct Marketing |
MKMA1128 | |||||||||||
Marketing quốc tế International Marketing |
MKMA1125 | |||||||||||
41 | 2 | Nghiên cứu truyền thông marketing Research Marketing communication |
MKTT1122 | 2 | 2 | |||||||
Định giá thương hiệu Brand Evaluation |
MKTT1106 | |||||||||||
Quản trị bán lẻ Retailing Management |
MKMA1133 | |||||||||||
42 | 3 | Hệ thống nhận diện thương hiệu Brand Identity |
MKTT1107 | 2 | 2 | |||||||
Marketing quan hệ Relationship Marketing |
MKMA1124 | |||||||||||
Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) Customer Relationship Management | MKMA1111 | |||||||||||
43 | 4 | Quay phim chụp ảnh truyền thông Camera and Video Camera |
MKTT1123 | 2 | 2 | |||||||
Quảng cáo và trưng bày tại điểm bán Advertising and Merchandising |
MKTT1115 | |||||||||||
Kỹ năng bán hàng Selling Skills |
MKMA1152 | |||||||||||
Chuyên đề thực tập – Truyền thông marketing Intership Programme – Marketing Communication |
MKTT1104 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |