Chương trình Đào tạo Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Hệ Chính Quy Ngành Luật
1- Luật Kinh Doanh Quốc Tế
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 127 | 10 | 15 | 26 | 11 | 19 | 19 | 15 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 36 | 10 | 15 | 8 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 24 | 7 | 9 | 5 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
8 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
9 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
10 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
11 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 91 | 18 | 8 | 19 | 19 | 15 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 6 | 6 | 0 | |||||||||
12 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 51 | 2 | 12 | 6 | 17 | 11 | 3 | |||||
14 | 1 | Lý luận nhà nước và pháp luật 1 Doctrines of State and Law 1 |
LUCS1106 | 2 | 2 | |||||||
15 | 2 | Lý luận nhà nước và pháp luật 1 Doctrines of State and Law 1 |
LUCS1106 | 3 | 3 | |||||||
16 | 3 | Tiếng Anh pháp lý 1 English for Law 1 |
LUCS1109 | 3 | 3 | |||||||
17 | 4 | Luật hiến pháp Constitutional Law |
LUCS1104 | 3 | 3 | |||||||
18 | 5 | Luật hành chính Administrative Law |
LUKD1105 | 3 | 3 | |||||||
19 | 6 | Luật dân sự 1 Civil Law 1 |
LUKD1103 | 3 | 3 | |||||||
20 | 7 | Luật dân sự 2 Civil Law 2 |
LUKD1104 | 3 | 3 | |||||||
21 | 8 | Luật hình sự 1 Criminal Law 1 |
LUKD1106 | 3 | 3 | |||||||
22 | 9 | Công pháp quốc tế Public International Law |
LUKD1101 | 3 | 3 | |||||||
23 | 10 | Luật thương mại 1 Law in Commerce 1 |
LUKD1110 | 3 | 3 | |||||||
24 | 11 | Luật thương mại 2 Law in Commerce 2 |
LUKD1111 | 3 | 3 | |||||||
25 | 12 | Tư pháp quốc tế Private International Law |
LUKD1123 | 3 | 3 | |||||||
26 | 13 | Luật tố tụng dân sự Law on Civil Procedures |
LUKD1113 | 3 | 3 | |||||||
27 | 14 | Luật lao động Labor Law |
LUKD1108 | 3 | 3 | |||||||
28 | 15 | Luật tố tụng hình sự Law on Criminal Procedures |
LUKD1114 | 2 | 2 | |||||||
29 | 16 | Tiếng Anh pháp lý 2 English for Law 2 |
LUCS1110 | 2 | 2 | |||||||
30 | 17 | Luật thương mại quốc tế Law in International Commerce |
LUKD1112 | 3 | 3 | |||||||
31 | 18 | Luật sở hữu trí tuệ Law on Intellectual Property |
LUKD1109 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
6 | 2 | 4 | |||||||||
32 | 1 | Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam History of Vietnamese State and Law |
LUCS1102 | 2 | 2 | |||||||
Lịch sử Văn minh thế giới History of World Civilization |
DLLH1107 | |||||||||||
Logic học Logics |
LUCS1103 | |||||||||||
Đại cương văn hóa Việt nam Vietnamese culture foundation |
NNTV1107 | |||||||||||
Thống kê kinh doanh Business statistics |
TKKD1105 | |||||||||||
Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | |||||||||||
33 | 2 | Phân tích kinh doanh Business analysis |
KTQT1105 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế phát triển Development Economics |
PTKT1101 | |||||||||||
Đạo đức kinh doanh Business Ethics |
QTVH1105 | |||||||||||
Tâm lý quản lý Psychology in Management |
QLKT1102 | |||||||||||
Xây dựng văn bản pháp luật Drafting Legal Documents |
LUKD1124 | |||||||||||
Luật hình sự 2 Criminal Law 2 |
LUKD1107 | |||||||||||
34 | 3 | Pháp luật môi trường Environmental Law |
LUKD1120 | 2 | 2 | |||||||
Luật học so sánh Comparative Law |
LUCS1105 | |||||||||||
Kinh doanh quốc tế International Business |
TMKD1102 | |||||||||||
Kiểm toán căn bản Basic Auditing |
KTKI1102 | |||||||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Quản lý phát triển kinh tế địa phương Managing Local Economic Development |
QLKT1116 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 12 | 2 | 4 | 6 | ||||||||
34 | 1 | Pháp luật ngân hàng Laws on Banking |
LUKD1154 | 2 | 2 | |||||||
35 | 2 | Pháp luật đất đai Land Law |
LUKD1144 | 2 | 2 | |||||||
36 | 3 | Pháp luật hôn nhân và gia đình Law on Marriage and Family |
LUKD1117 | 2 | 2 | |||||||
37 | 4 | Pháp luật tài chính Laws on Finance |
LUKD1156 | 2 | 2 | |||||||
38 | 5 | Pháp luật đầu tư Laws on Investment |
LUKD1146 | 2 | 2 | |||||||
39 | 6 | Đề án môn học Luật thương mại Essay on Law in Commerce |
LUKD1131 | 2 | 2 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
6 | 6 | ||||||||||
40 | 1 | Pháp luật giao dịch điện tử Laws on E- transaction |
LUKD1147 | 2 | 2 | |||||||
2 | Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng thương mại (học bằng tiếng Anh) Skills on formulation and execution of commercial contracts (study in English) |
LUKD1133 | ||||||||||
3 | Pháp luật đấu thầu Laws on procurement |
LUKD1145 | ||||||||||
4 | Pháp Luật cạnh tranh Law on Competition |
LUKD1116 | ||||||||||
5 | Chuyên đề pháp luật kinh doanh bảo hiểm Laws on Business Insurance |
LUKD1128 | ||||||||||
41 | 1 | Chuyên đề Pháp luật chứng khoán Laws on Security trading |
LUKD1127 | 2 | 2 | |||||||
2 | Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1103 | ||||||||||
3 | Quản trị kinh doanh thương mại Commercial Business Management |
TMKT1103 | ||||||||||
4 | Quản trị kinh doanh Logicstic Logistics business |
TMKT1115 | ||||||||||
5 | Bảo hiểm thương mại Business Insurance |
BHKT1143 | 2 | |||||||||
42 | 1 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | ||||||||
2 | Pháp luật an sinh xã hội Laws on Social Security |
LUKD1143 | ||||||||||
3 | Pháp luật kinh doanh bất động sản Real Estate Laws |
LUKD1151 | ||||||||||
4 | Pháp luật thi hành án Laws on Enforcement of Judgements |
LUKD1157 | ||||||||||
5 | Kỹ năng tư vấn pháp luật cộng đồng Legal advice skills |
LUKD1102 | ||||||||||
Chuyên đề thực tập – Luật kinh doanh Intership Programme – Business Law |
LUKD1129 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |
2- Luật Kinh Doanh
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 127 | 10 | 15 | 26 | 11 | 20 | 20 | 13 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 36 | 10 | 15 | 8 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 24 | 7 | 9 | 5 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
8 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
9 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
10 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
11 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 91 | 18 | 8 | 20 | 20 | 13 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 6 | 6 | ||||||||||
12 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 51 | 2 | 12 | 6 | 17 | 11 | 3 | |||||
14 | 1 | Lý luận nhà nước và pháp luật 1 Doctrines of State and Law 1 |
LUCS1106 | 2 | 2 | |||||||
15 | 2 | Lý luận nhà nước và pháp luật 1 Doctrines of State and Law 1 |
LUCS1106 | 3 | 3 | |||||||
16 | 3 | Tiếng Anh pháp lý 1 English for Law 1 |
LUCS1109 | 3 | 3 | |||||||
17 | 4 | Luật hiến pháp Constitutional Law |
LUCS1104 | 3 | 3 | |||||||
18 | 5 | Luật hành chính Administrative Law |
LUKD1105 | 3 | 3 | |||||||
19 | 6 | Luật dân sự 1 Civil Law 1 |
LUKD1103 | 3 | 3 | |||||||
20 | 7 | Luật dân sự 2 Civil Law 2 |
LUKD1104 | 3 | 3 | |||||||
21 | 8 | Luật hình sự 1 Criminal Law 1 |
LUKD1106 | 3 | 3 | |||||||
22 | 9 | Công pháp quốc tế Public International Law |
LUKD1101 | 3 | 3 | |||||||
23 | 10 | Luật thương mại 1 Law in Commerce 1 |
LUKD1110 | 3 | 3 | |||||||
24 | 11 | Luật thương mại 2 Law in Commerce 2 |
LUKD1111 | 3 | 3 | |||||||
25 | 12 | Tư pháp quốc tế Private International Law |
LUKD1123 | 3 | 3 | |||||||
26 | 13 | Luật tố tụng dân sự Law on Civil Procedures |
LUKD1113 | 3 | 3 | |||||||
27 | 14 | Luật lao động Labor Law |
LUKD1108 | 3 | 3 | |||||||
28 | 15 | Luật tố tụng hình sự Law on Criminal Procedures |
LUKD1114 | 2 | 2 | |||||||
29 | 16 | Tiếng Anh pháp lý 2 English for Law 2 |
LUCS1110 | 2 | 2 | |||||||
30 | 17 | Luật thương mại quốc tế Law in International Commerce |
LUKD1112 | 3 | 3 | |||||||
31 | 18 | Luật sở hữu trí tuệ Law on Intellectual Property |
LUKD1109 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
6 | 2 | 4 | |||||||||
32 | 1 | Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam History of Vietnamese State and Law |
LUCS1102 | 2 | 2 | |||||||
Lịch sử Văn minh thế giới History of World Civilization |
DLLH1107 | |||||||||||
Logic học Logics |
LUCS1103 | |||||||||||
Đại cương văn hóa Việt nam Vietnamese culture foundation |
NNTV1107 | |||||||||||
Thống kê kinh doanh Business statistics |
TKKD1105 | |||||||||||
Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | |||||||||||
33 | 2 | Phân tích kinh doanh Business analysis |
KTQT1105 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế phát triển Development Economics |
PTKT1101 | |||||||||||
Đạo đức kinh doanh Business Ethics |
QTVH1105 | |||||||||||
Tâm lý quản lý Psychology in Management |
QLKT1102 | |||||||||||
Xây dựng văn bản pháp luật Drafting Legal Documents |
LUKD1124 | |||||||||||
Luật hình sự 2 Criminal Law 2 |
LUKD1107 | |||||||||||
34 | 3 | Pháp luật môi trường Environmental Law |
LUKD1120 | 2 | 2 | |||||||
Luật học so sánh Comparative Law |
LUCS1105 | |||||||||||
Kinh doanh quốc tế International Business |
TMKD1102 | |||||||||||
Kiểm toán căn bản Basic Auditing |
KTKI1102 | |||||||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Quản lý phát triển kinh tế địa phương Managing Local Economic Development |
QLKT1116 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 12 | 3 | 5 | 4 | ||||||||
34 | 1 | Đề án môn học Luật thương mại Essay on Law in Commerce |
LUKD1131 | 2 | 2 | |||||||
35 | 2 | Hợp đồng thương mại quốc tế Law of International Commercial |
LUKD1166 | 3 | 3 | |||||||
36 | 3 | Pháp luật đầu tư quốc tế International investment Law |
LUKD1167 | 2 | 2 | |||||||
37 | 4 | Pháp luật hàng hải và bảo hiểm quốc tế Law on International Maritime and insurance |
LUKD1168 | 3 | 3 | |||||||
38 | 5 | Pháp luật về các biện pháp khắc phục thương mại Law on International Trade |
LUKD1169 | 2 | 2 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
6 | 6 | ||||||||||
40 | 1 | Pháp luật giao dịch điện tử Laws on E- transaction |
LUKD1147 | 2 | 2 | |||||||
2 | Luật WTO WTO Law |
LUKD1170 | ||||||||||
3 | Pháp luật ngân hàng Laws on Banking |
LUKD1154 | ||||||||||
4 | Hội nhập kinh tế quốc tế International Econmic Integration |
TMKQ1108 | ||||||||||
5 | Pháp luật thương mại và kinh doanh EU Trade and business laws in EU |
LUKD1158 | ||||||||||
41 | 1 | Kỹ năng xác lập và thực hiện hợp đồng thương mại (học bằng tiếng Anh) Skills on formulation and execution of commercial contracts (study in English) |
LUKD1133 | 2 | 2 | |||||||
2 | Pháp luật tài chính Laws on Finance |
LUKD1156 | ||||||||||
3 | Chuyên đề Luật trọng tài quốc tế International Arbitration Law |
LUKD1126 | ||||||||||
4 | Luật thương mại và kinh doanh Hoa Kỳ US laws on trade and business |
LUKD1141 | ||||||||||
5 | Chuyên đề Luật thương mại và kinh doanh ASEAN Trade and business laws in ASEAN |
LUKD1125 | 2 | |||||||||
42 | 1 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | ||||||||
2 | Pháp luật hôn nhân và gia đình Law on Marriage and Family |
LUKD1117 | ||||||||||
3 | Pháp luật hải quan Việt Nam Laws on customs |
LUKD1148 | ||||||||||
4 | Quản trị kinh doanh bảo hiểm Insurance Business Administration |
BHKT1104 | ||||||||||
5 | Thanh toán và Tín dụng thương mại quốc tế Payment anh Credit in International Trade |
NHQT1114 | ||||||||||
Chuyên đề thực tập – Luật kinh doanh quốc tế Intership Programme – International Business Law |
LUKD1130 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |