Chương trình Đào tạo Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Hệ Chính Quy Ngành Kế Hoạch – Quản Lý Đô Thị
1- Kinh Tế và Quản Lý Đô Thị
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 130 | 12 | 18 | 23 | 14 | 18 | 20 | 15 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 44 | 12 | 18 | 11 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 32 | 9 | 12 | 8 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB1106 | 3 | 3 | |||||||
8 | 8 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 Probability and Mathematical Statistics 1 |
TOKT1106 | 3 | 3 | |||||||
9 | 9 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS1108 | 2 | 2 | |||||||
10 | 10 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
11 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
12 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
14 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 86 | 12 | 11 | 18 | 20 | 15 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 9 | 6 | 3 | |||||||||
15 | 1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT1101 | 3 | 3 | |||||||
16 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
17 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 27 | 6 | 6 | 15 | ||||||||
18 | 1 | Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 |
KHMI1102 | 3 | 3 | |||||||
19 | 2 | Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 |
KHMA1102 | 3 | 3 | |||||||
20 | 3 | Kinh tế phát triển 1 Development Economics 1 |
PTKT1102 | 3 | 3 | |||||||
21 | 4 | Kinh tế công cộng 1 Public Economics 1 |
PTCC1103 | 3 | 3 | |||||||
22 | 5 | Kinh tế quốc tế 1 International Economics 1 |
TMKQ1102 | 3 | 3 | |||||||
23 | 6 | Kinh tế và Quản lý môi trường Environmental Economics and Management |
MTKT1104 | 3 | 3 | |||||||
24 | 7 | Kinh tế nguồn nhân lực 1 Human Resource Economics 1 |
NLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
25 | 8 | Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Theories |
LLNL1101 | 3 | 3 | |||||||
26 | 9 | Nguyên lý thống kê Principles of Statistics |
TKKT1104 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
12 | 2 | 8 | 2 | ||||||||
27 | 1 | Lịch sử kinh tế Economic History |
KHEH1102 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế Việt Nam Vietnam’s Economy |
KHEH1101 | |||||||||||
Địa lý kinh tế Economic Geography |
MTKT1101 | |||||||||||
28 | 2 | Xã hội học Sociology |
NLXH1102 | 2 | 2 | |||||||
Quản lý công nghệ Management of Technology |
QLCN1101 | |||||||||||
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế – xã hội Socio-Economic research Methods |
PTCC1114 | |||||||||||
Dân số và phát triển Population and Development |
NLDS1101 | |||||||||||
29 | 3 | Mô hình toán kinh tế Mathematical Economic Models |
TOKT1107 | 2 | 2 | |||||||
Thống kê kinh tế Economic Statistics |
TKKT1109 | |||||||||||
Tin học ứng dụng Applied Informatics |
TIHT1107 | |||||||||||
Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 |
TOKT1102 | |||||||||||
30 | 4 | Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế bảo hiểm Insurance Economics |
BHKT1103 | |||||||||||
Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1103 | |||||||||||
31 | 5 | Kinh tế và Quản lý công nghiệp Industrial Economics and Management |
QTKD1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế nông nghiệp Agricultural Economics |
TNKT1101 | |||||||||||
Kinh tế thương mại Trade Economics |
TMKT1102 | |||||||||||
32 | 6 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC1101 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 26 | 3 | 12 | 11 | ||||||||
33 | 1 | Kinh tế đô thị Urban Economics |
MTDT1107 | 3 | 3 | |||||||
34 | 2 | Tài chính đô thị Municipal Finance |
MTDT116 | 2 | 2 | |||||||
35 | 3 | Quản lý đô thị Urban Management |
MTDT1120 | 3 | 3 | |||||||
36 | 4 | Kinh tế và quản lý nhà ở Urban housing economics and management |
MTDT117 | 2 | 2 | |||||||
37 | 5 | Quy hoạch vùng và đô thị Urban and Regional Planning |
MTDT1114 | 3 | 3 | |||||||
38 | 6 | Quản lý dự án đô thị Urban Project Management |
MTDT1112 | 2 | 2 | |||||||
39 | 7 | Hệ thống thông tin địa lý Geographic Information System |
MTDT1106 | 3 | 3 | |||||||
40 | 8 | Đô thị hóa và Phát triển Urbannisation and Development |
MTDT1105 | 2 | 2 | |||||||
41 | 9 | Đề án môn học – Kinh tế & quản lý đô thị Essay on Urban Economics and Management |
MTDT1104 | 2 | 2 | |||||||
42 | 10 | Quản lý hành chính nhà nước ở đô thị Managing Urban Administative Affairs |
MTDT118 | 2 | 2 | |||||||
43 | 11 | Đô thị và biến đổi khí hậu Cities and Climate Change |
MTDT1119 | 2 | 2 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
2 | 2 | ||||||||||
44 | 1 | Phân tích chi phí – lợi ích Cost – Benefit Analysis |
MTKT1120 | 2 | 2 | |||||||
Định giá bất động sản Real Estate Appraisal |
TNBD1103 | |||||||||||
Quản trị kinh doanh xây dựng Constructions Business Management |
QTKD1105 | |||||||||||
Chuyên đề thực tập – Kinh tế & quản lý đô thị Intership Programme – Urban Economics and Management |
MTDT1103 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |
2- Kế Hoạch
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 130 | 12 | 18 | 17 | 14 | 15 | 18 | 16 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 44 | 12 | 18 | 11 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 32 | 9 | 12 | 8 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB1106 | 3 | 3 | |||||||
8 | 8 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 Probability and Mathematical Statistics 1 |
TOKT1106 | 3 | 3 | |||||||
9 | 9 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS1108 | 2 | 2 | |||||||
10 | 10 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
11 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
12 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
14 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 86 | 6 | 11 | 15 | 18 | 16 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 9 | 6 | 3 | |||||||||
15 | 1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT1101 | 3 | 3 | |||||||
16 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
17 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 27 | 6 | 15 | |||||||||
18 | 1 | Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 |
KHMI1102 | 3 | 3 | |||||||
19 | 2 | Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 |
KHMA1102 | 3 | 3 | |||||||
20 | 3 | Kinh tế phát triển 1 Development Economics 1 |
PTKT1102 | 3 | 3 | |||||||
21 | 4 | Kinh tế công cộng 1 Public Economics 1 |
PTCC1103 | 3 | 3 | |||||||
22 | 5 | Kinh tế quốc tế 1 International Economics 1 |
TMKQ1102 | 3 | 3 | |||||||
23 | 6 | Kinh tế và Quản lý môi trường Environmental Economics and Management |
MTKT1104 | 3 | 3 | |||||||
24 | 7 | Kinh tế nguồn nhân lực 1 Human Resource Economics 1 |
NLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
25 | 8 | Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Theories |
LLNL1101 | 3 | 3 | |||||||
26 | 9 | Nguyên lý thống kê Principles of Statistics |
TKKT1104 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
12 | 2 | 6 | |||||||||
27 | 1 | Lịch sử kinh tế Economic History |
KHEH1102 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế Việt Nam Vietnam’s Economy |
KHEH1101 | |||||||||||
Địa lý kinh tế Economic Geography |
MTKT1101 | |||||||||||
28 | 2 | Xã hội học Sociology |
NLXH1102 | 2 | 2 | |||||||
Quản lý công nghệ Management of Technology |
QLCN1101 | |||||||||||
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế – xã hội Socio-Economic research Methods |
PTCC1114 | |||||||||||
Dân số và phát triển Population and Development |
NLDS1101 | |||||||||||
29 | 3 | Mô hình toán kinh tế Mathematical Economic Models |
TOKT1107 | 2 | 2 | |||||||
Thống kê kinh tế Economic Statistics |
TKKT1109 | |||||||||||
Tin học ứng dụng Applied Informatics |
TIHT1107 | |||||||||||
Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 |
TOKT1102 | |||||||||||
30 | 4 | Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế bảo hiểm Insurance Economics |
BHKT1103 | |||||||||||
Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1103 | |||||||||||
31 | 5 | Kinh tế và Quản lý công nghiệp Industrial Economics and Management |
QTKD1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế nông nghiệp Agricultural Economics |
TNKT1101 | |||||||||||
Kinh tế thương mại Trade Economics |
TMKT1102 | |||||||||||
32 | 6 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC1101 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 24 | 10 | 14 | |||||||||
33 | 1 | Kế hoạch hóa phát triển 1 Development Planning 1 |
PTKT1107 | 2 | 2 | |||||||
34 | 2 | Kế hoạch hóa phát triển 2 Development Planning 2 |
PTKT1108 | 3 | 3 | |||||||
35 | 3 | Chương trình và dự án phát triển 1 Development Programs and Projects 1 |
PTCC1106 | 2 | 2 | |||||||
36 | 4 | Chương trình và dự án phát triển 2 Development Programs and Projects 2 |
PTCC1107 | 3 | 3 | |||||||
37 | 5 | Quy hoạch phát triển Territorial Development Planning |
PTCC1116 | 3 | 3 | |||||||
38 | 6 | Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 Socio-economic Development Forecasting 1 |
PTCC1109 | 3 | 3 | |||||||
39 | 7 | Chiến lược phát triển Development Strategy |
PTCC1104 | 3 | 3 | |||||||
40 | 8 | Kế hoạch kinh doanh Business Planning |
PTKT1109 | 3 | 3 | |||||||
41 | 9 | Đề án chuyên ngành Kế hoạch Essay on Planning |
PTCC1117 | 2 | 2 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
4 | 2 | 2 | |||||||||
42 | 1 | Hệ thống tài khoản quốc gia System of National Accounts |
TKKT1106 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị tác nghiệp Operations Management |
QTKD1109 | |||||||||||
Kinh doanh quốc tế International Business |
TMKD1102 | |||||||||||
43 | 2 | Quản lý phát triển Development Management |
PTKT1112 | 2 | 2 | |||||||
Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
NLQT1102 | |||||||||||
Pháp luật kinh doanh Business Law |
LUKD1119 | |||||||||||
Chuyên đề thực tập – Kế hoạch Intership Programme – Planning |
PTKT1104 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |
3- Kinh Tế – Quản Lý Tài Nguyên Môi Trường
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 130 | 12 | 18 | 19 | 16 | 21 | 14 | 10 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 44 | 12 | 18 | 11 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 32 | 9 | 12 | 8 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB1106 | 3 | 3 | |||||||
8 | 8 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 Probability and Mathematical Statistics 1 |
TOKT1106 | 3 | 3 | |||||||
9 | 9 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS1108 | 2 | 2 | |||||||
10 | 10 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
11 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
12 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
14 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 86 | 8 | 13 | 21 | 14 | 10 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 9 | 6 | 3 | |||||||||
15 | 1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT1101 | 3 | 3 | |||||||
16 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
17 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 27 | 6 | 15 | |||||||||
18 | 1 | Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 |
KHMI1102 | 3 | 3 | |||||||
19 | 2 | Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 |
KHMA1102 | 3 | 3 | |||||||
20 | 3 | Kinh tế phát triển 1 Development Economics 1 |
PTKT1102 | 3 | 3 | |||||||
21 | 4 | Kinh tế công cộng 1 Public Economics 1 |
PTCC1103 | 3 | 3 | |||||||
22 | 5 | Kinh tế quốc tế 1 International Economics 1 |
TMKQ1102 | 3 | 3 | |||||||
23 | 6 | Kinh tế và Quản lý môi trường Environmental Economics and Management |
MTKT1104 | 3 | 3 | |||||||
24 | 7 | Kinh tế nguồn nhân lực 1 Human Resource Economics 1 |
NLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
25 | 8 | Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Theories |
LLNL1101 | 3 | 3 | |||||||
26 | 9 | Nguyên lý thống kê Principles of Statistics |
TKKT1104 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
12 | 2 | 6 | |||||||||
27 | 1 | Lịch sử kinh tế Economic History |
KHEH1102 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế Việt Nam Vietnam’s Economy |
KHEH1101 | |||||||||||
Địa lý kinh tế Economic Geography |
MTKT1101 | |||||||||||
28 | 2 | Xã hội học Sociology |
NLXH1102 | 2 | 2 | |||||||
Quản lý công nghệ Management of Technology |
QLCN1101 | |||||||||||
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế – xã hội Socio-Economic research Methods |
PTCC1114 | |||||||||||
Dân số và phát triển Population and Development |
NLDS1101 | |||||||||||
29 | 3 | Mô hình toán kinh tế Mathematical Economic Models |
TOKT1107 | 2 | 2 | |||||||
Thống kê kinh tế Economic Statistics |
TKKT1109 | |||||||||||
Tin học ứng dụng Applied Informatics |
TIHT1107 | |||||||||||
Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 |
TOKT1102 | |||||||||||
30 | 4 | Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế bảo hiểm Insurance Economics |
BHKT1103 | |||||||||||
Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1103 | |||||||||||
31 | 5 | Kinh tế và Quản lý công nghiệp Industrial Economics and Management |
QTKD1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế nông nghiệp Agricultural Economics |
TNKT1101 | |||||||||||
Kinh tế thương mại Trade Economics |
TMKT1102 | |||||||||||
32 | 6 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC1101 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 22 | 2 | 2 | 6 | 8 | 4 | ||||||
33 | 1 | Cơ sở khoa học môi trường Fundamental of Environmental science |
MTKT1108 | 2 | 2 | |||||||
34 | 2 | Công nghệ môi trường Environmental Technology |
MTKT1109 | 2 | 2 | |||||||
35 | 3 | Kinh tế tài nguyên và môi trường Natural Resource and Environmental Economics |
MTKT1115 | 3 | 3 | |||||||
36 | 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường Natural Resource and Environmental Management |
MTKT1119 | 3 | 3 | |||||||
37 | 5 | Lượng giá tài nguyên và môi trường Valuation of Natural Resources and Environment |
MTKT1116 | 2 | 2 | |||||||
38 | 6 | Phân tích chi phí – lợi ích Cost – Benefit Analysis |
MTKT1120 | 2 | 2 | |||||||
39 | 7 | Đánh giá tác động môi trường Environmental Impact Assesment |
MTKT1121 | 2 | 2 | |||||||
40 | 8 | Đề án môn học – Kinh tế – Quản lý tài nguyên và môi trường Essay on Natural Resource – Enviromental Economics and Management |
MTKT1111 | 2 | 2 | |||||||
41 | 9 | Đánh giá môi trường chiến lược Strategic Environmental Assesment |
MTKT1122 | 2 | 2 | |||||||
42 | 10 | Hạch toán Quản lý Môi trường Environmental Management Accounting |
MTKT1123 | 2 | 2 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
6 | 6 | ||||||||||
43 | 1 | Môi trường và Phát triển Environment and Development |
MTKT1117 | 2 | 2 | |||||||
Kinh doanh và môi trường Business and Environment |
MTKT1113 | |||||||||||
Kinh tế học biến đổi khí hậu Economics of Climate Change |
MTKT1114 | |||||||||||
44 | 2 | Thống kê môi trường Environmental Statistics |
TKKT1115 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế và chính sách phát triển vùng Regional Development Economics and Policy |
PTCC1112 | |||||||||||
Hệ thống thông tin địa lý Geographic Information System |
MTDT1101 | |||||||||||
Hạch toán môi trường và vốn tự nhiên Environmental and Natural Capital Accounting |
MTKT1124 | |||||||||||
45 | 3 | Pháp luật môi trường Environmental Law |
LUKD1120 | 2 | 2 | |||||||
Hiệu quả năng lượng và tài nguyên Energy and Resource Efficiency |
MTKT1125 | |||||||||||
Tăng trưởng xanh Green Growth |
MTKT1126 | |||||||||||
Chuyên đề thực tập – Kinh tế- Quản lý TN&MT Intership Programme – Natural Resource – Environmental Economics and Management |
MTKT1107 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |
4- Kinh Tế Phát Triển
TT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ HP/BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |||||
Tổng số tín chỉ | 130 | 12 | 18 | 17 | 16 | 17 | 16 | 14 | 10 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương | 44 | 12 | 18 | 11 | 3 | |||||||
Kiến thức bắt buộc | 32 | 9 | 12 | 8 | 3 | |||||||
1 | 1 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL1103 | 2 | 2 | |||||||
2 | 2 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL1104 | 3 | 3 | |||||||
3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT1101 | 2 | 2 | |||||||
4 | 4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL1101 | 3 | 3 | |||||||
5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC | 9 | 3 | 3 | 3 | |||||
6 | 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB1105 | 2 | 2 | |||||||
7 | 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB1106 | 3 | 3 | |||||||
8 | 8 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1 Probability and Mathematical Statistics 1 |
TOKT1106 | 3 | 3 | |||||||
9 | 9 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS1108 | 2 | 2 | |||||||
10 | 10 | Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT1109 | 3 | 3 | |||||||
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP | 8 | 4 | 4 | ||||||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 12 | 3 | 6 | 3 | ||||||||
11 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI1101 | 3 | 3 | |||||||
12 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA1101 | 3 | 3 | |||||||
13 | 3 | Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
14 | 4 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH1102 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 86 | 6 | 13 | 17 | 16 | 14 | 10 | |||||
Kiến thức bắt buộc của Trường | 9 | 6 | 3 | |||||||||
15 | 1 | Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT1101 | 3 | 3 | |||||||
16 | 2 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT1101 | 3 | 3 | |||||||
17 | 3 | Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE1101 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức chung của ngành | 27 | 6 | 15 | |||||||||
18 | 1 | Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 |
KHMI1102 | 3 | 3 | |||||||
19 | 2 | Kinh tế vĩ mô 2 Macroeconomics 2 |
KHMA1102 | 3 | 3 | |||||||
20 | 3 | Kinh tế phát triển 1 Development Economics 1 |
PTKT1102 | 3 | 3 | |||||||
21 | 4 | Kinh tế công cộng 1 Public Economics 1 |
PTCC1103 | 3 | 3 | |||||||
22 | 5 | Kinh tế quốc tế 1 International Economics 1 |
TMKQ1102 | 3 | 3 | |||||||
23 | 6 | Kinh tế và Quản lý môi trường Environmental Economics and Management |
MTKT1104 | 3 | 3 | |||||||
24 | 7 | Kinh tế nguồn nhân lực 1 Human Resource Economics 1 |
NLKT1101 | 3 | 3 | |||||||
25 | 8 | Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Theories |
LLNL1101 | 3 | 3 | |||||||
26 | 9 | Nguyên lý thống kê Principles of Statistics |
TKKT1104 | 3 | 3 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
12 | 2 | 6 | |||||||||
27 | 1 | Lịch sử kinh tế Economic History |
KHEH1102 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế Việt Nam Vietnam’s Economy |
KHEH1101 | |||||||||||
Địa lý kinh tế Economic Geography |
MTKT1101 | |||||||||||
28 | 2 | Xã hội học Sociology |
NLXH1102 | 2 | 2 | |||||||
Quản lý công nghệ Management of Technology |
QLCN1101 | |||||||||||
Phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế – xã hội Socio-Economic research Methods |
PTCC1114 | |||||||||||
Dân số và phát triển Population and Development |
NLDS1101 | |||||||||||
29 | 3 | Mô hình toán kinh tế Mathematical Economic Models |
TOKT1107 | 2 | 2 | |||||||
Thống kê kinh tế Economic Statistics |
TKKT1109 | |||||||||||
Tin học ứng dụng Applied Informatics |
TIHT1107 | |||||||||||
Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 |
TOKT1102 | |||||||||||
30 | 4 | Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế bảo hiểm Insurance Economics |
BHKT1103 | |||||||||||
Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA1103 | |||||||||||
31 | 5 | Kinh tế và Quản lý công nghiệp Industrial Economics and Management |
QTKD1101 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế nông nghiệp Agricultural Economics |
TNKT1101 | |||||||||||
Kinh tế thương mại Trade Economics |
TMKT1102 | |||||||||||
32 | 6 | Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT1104 | 2 | 2 | |||||||
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD1103 | |||||||||||
Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC1101 | |||||||||||
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành | 24 | 2 | 8 | 14 | ||||||||
33 | 1 | Kinh tế phát triển 2 Development Economics 2 |
PTKT1111 | 3 | 3 | |||||||
34 | 2 | Kinh tế công cộng 2 Public Economics 2 |
PTCC1111 | 2 | 2 | |||||||
35 | 3 | Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 Socio-economic Development Forecasting 1 |
PTCC1109 | 3 | 3 | |||||||
36 | 4 | Dự báo phát triển kinh tế xã hội 2 Socio-economic Development Forecasting 2 |
PTCC1110 | 2 | 2 | |||||||
37 | 5 | Chính sách phát triển Development Policy |
PTKT1103 | 2 | 2 | |||||||
38 | 6 | Quản lý phát triển Development Management |
PTKT1112 | 2 | 2 | |||||||
39 | 7 | Kinh tế và chính sách phát triển vùng Regional Development Economics and Policy |
PTCC1112 | 2 | 2 | |||||||
40 | 8 | Chương trình và dự án phát triển Development Programs and Projects |
PTCC1105 | 3 | 3 | |||||||
41 | 9 | Kế hoạch hóa phát triển Development Planning |
PTKT1106 | 3 | 3 | |||||||
42 | 10 | Đề án chuyên ngành Kinh tế phát triển Essay on Development Economics |
PTKT1115 | 2 | 2 | |||||||
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
4 | 2 | 2 | |||||||||
43 | 1 | Kinh tế học so sánh Comparative Economics |
PTKT1110 | 2 | 2 | |||||||
Kinh tế ASEAN Economies of Southeast Asia |
TMKQ1109 | |||||||||||
Kinh tế học biến đổi khí hậu Economics of Climate Change |
MTKT1114 | |||||||||||
44 | 2 | Thể chế kinh tế và phát triển Economic Institutions and Development |
PTKT1113 | 2 | 2 | |||||||
Pháp luật kinh tế Economic Law |
LUKD1153 | |||||||||||
Pháp luật kinh doanh quốc tế International Business Law |
LUKD1152 | |||||||||||
Chuyên đề thực tập – Kinh tế phát triển Intership Programme – Development Economics |
PTKT1105 | 10 | 10 | |||||||||
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra | Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định. |