Chương Trình Đào Tạo Đại Học Cần Thơ-Khoa Luật-Ngành Luật Thương Mại
Stt | Mã | Tên môn học | TC |
1 | QP006 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) | 2 |
2 | QP007 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) | 2 |
3 | QP008 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*) | 3 |
4 | QP009 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) | 1 |
5 | TC100 | Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) | 3 |
6 | XH023 | Anh văn căn bản 1 (*) | 4 |
7 | XH024 | Anh văn căn bản 2 (*) | 3 |
8 | XH025 | Anh văn căn bản 3 (*) | 3 |
9 | XH031 | Anh văn tăng cường 1 (*) | 4 |
10 | XH032 | Anh văn tăng cường 2 (*) | 3 |
11 | XH033 | Anh văn tăng cường 3 (*) | 3 |
12 | FL001 | Pháp văn căn bản 1 (*) | 4 |
13 | FL002 | Pháp văn căn bản 2 (*) | 3 |
14 | FL003 | Pháp văn căn bản 3 (*) | 3 |
15 | FL007 | Pháp văn tăng cường 1 (*) | 4 |
16 | FL008 | Pháp văn tăng cường 2 (*) | 3 |
17 | FL009 | Pháp văn tăng cường 3 (*) | 3 |
18 | TN033 | Tin học căn bản (*) | 1 |
19 | TN034 | TT. Tin học căn bản (*) | 2 |
20 | ML014 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
21 | ML016 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 |
22 | ML019 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
23 | ML021 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
24 | ML018 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
25 | KL051 | Quyền con người | 2 |
26 | ML007 | Logic học đại cương | 2 |
27 | XH028 | Xã hội học đại cương | 2 |
28 | KN001 | Kỹ năng mềm | 2 |
29 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
30 | KN002 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 2 |
31 | KL233 | Học thuyết pháp lý | 2 |
32 | KL101 | Lý luận Nhà nước và pháp luật 1 | 2 |
33 | KL102 | Lý luận Nhà nước và pháp luật 2 | 2 |
34 | KL301 | Luật Hiến pháp 1 | 2 |
35 | KL302 | Luật Hiến pháp 2 | 2 |
36 | KL113 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | 2 |
37 | KL105 | Luật so sánh | 2 |
38 | KL115 | Phương pháp nghiên cứu khoa học – Luật | 2 |
39 | KL127 | Luật hành chính | 3 |
40 | KL130 | Luật dân sự: lý luận chung về luật dân sự | 2 |
41 | KL131 | Pháp luật thương mại 1 | 2 |
42 | KL132 | Pháp luật thương mại 2 | 2 |
43 | KL123 | Luật lao động | 3 |
44 | KL124 | Luật tài chính nhà nước | 3 |
45 | KL327 | Luật đất đai | 3 |
46 | KL375 | Công pháp quốc tế | 3 |
47 | KL328 | Luật môi trường | 2 |
48 | KL116 | Thuật ngữ pháp lý – Tiếng Anh | 2 |
49 | KL117 | Thuật ngữ pháp lý – Tiếng Pháp | 2 |
50 | KL222 | Luật hình sự: Những vấn đề lý luận về tội phạm | 2 |
51 | KL223 | Luật hình sự: Những vấn đề lý luận về hình phạt | 2 |
52 | KL203 | Luật hình sự: Định tội và định khung hình phạt | 3 |
53 | KL224 | Luật dân sự: Tài sản, quyền sở hữu và quyền thừa kế | 3 |
54 | KL204 | Luật dân sự: Nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự | 3 |
55 | KL225 | Những vấn đề lý luận chung về luật tố tụng hình sự | 2 |
56 | KL205 | Trình tự, thủ tục giải quyết vụ án hình sự | 3 |
57 | KL226 | Những vấn đề lý luận chung về luật tố tụng dân sự | 2 |
58 | KL206 | Trình tự, thủ tục giải quyết vụ việc dân sự | 3 |
59 | KL207 | Pháp luật về quan hệ hôn nhân và quan hệ gia đình | 3 |
60 | KL335 | Pháp luật về sở hữu trí tuệ | 2 |
61 | KL344 | Bảo đảm nghĩa vụ | 2 |
62 | KL404 | Luật hợp đồng thông dụng | 2 |
63 | KL401 | Tội phạm học | 2 |
64 | KL376 | Tư pháp quốc tế | 3 |
65 | KL208 | Luật hình sự quốc tế | 2 |
66 | KL333 | Luật thương mại quốc tế | 2 |
67 | KL108 | Luật dân sự La Mã | 2 |
68 | KL403 | Giám định pháp y | 2 |
69 | KL406 | Thực hành nghề luật | 2 |
70 | KL353 | Pháp luật về khiếu nại và khiếu kiện hành chính | 2 |
71 | KL400 | Khoa học điều tra hình sự | 2 |
72 | KL410 | Luật về bất động sản | 2 |
73 | KL114 | Soạn thảo văn bản pháp luật | 2 |
74 | KL429 | Luật trách nhiệm dân sự | 2 |
75 | KL428 | Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm | 2 |
76 | KL370 | Luận văn tốt nghiệp – Luật | 10 |
77 | KL411 | Tiểu luận tốt nghiệp – Luật | 4 |
78 | KL412 | Chuyên đề luật hình sự và tố tụng hình sự | 2 |
79 | KL413 | Chuyên đề luật dân sự và tố tụng dân sự | 2 |
80 | KL414 | Chuyên đề luật thương mại và tố tụng thương mại | 2 |
81 | KL415 | Chuyên đề luật hành chính và tố tụng hành chính | 2 |
82 | KL416 | Chuyên đề luật sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ | 2 |
83 | KL397 | Nghiệp vụ tòa án | 2 |
84 | KL417 | Pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 2 |
85 | KL431 | Thực tập tốt nghiệp (**) | 2 |